Kết quả Ansan Greeners FC hôm nay, KQ Ansan Greeners FC mới nhất
Kết quả Ansan Greeners FC mới nhất hôm nay
-
16/04 17:00Jeonbuk Hyundai MotorsAnsan Greeners FC0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [3-0]
-
23/03 12:00Ansan Greeners FCPyeongtaek Citizen2 - 0
-
13/04 14:30Cheonan CityAnsan Greeners FC0 - 0Vòng 7
-
06/04 14:30Seongnam FCAnsan Greeners FC1 - 0Vòng 6
-
29/03 12:00Ansan Greeners FCHwaseong FC1 - 2Vòng 5
-
16/03 14:30Bucheon FC 1995Ansan Greeners FC 11 - 1Vòng 4
-
08/03 14:30Ansan Greeners FCJeonnam Dragons0 - 0Vòng 3
-
01/03 14:30Ansan Greeners FCGimpo FC0 - 0Vòng 2
-
22/02 14:30Ansan Greeners FCSuwon Samsung Bluewings0 - 0Vòng 1
-
09/11 12:00Ansan Greeners FCSeongnam FC 10 - 0Vòng 39
Kết quả Ansan Greeners FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
13/04 14:30Cheonan CityAnsan Greeners FC0 - 0Vòng 7
-
06/04 14:30Seongnam FCAnsan Greeners FC1 - 0Vòng 6
-
29/03 12:00Ansan Greeners FCHwaseong FC1 - 2Vòng 5
-
16/03 14:30Bucheon FC 1995Ansan Greeners FC 11 - 1Vòng 4
-
08/03 14:30Ansan Greeners FCJeonnam Dragons0 - 0Vòng 3
-
01/03 14:30Ansan Greeners FCGimpo FC0 - 0Vòng 2
-
22/02 14:30Ansan Greeners FCSuwon Samsung Bluewings0 - 0Vòng 1
-
09/11 12:00Ansan Greeners FCSeongnam FC 10 - 0Vòng 39
-
16/04 17:00Jeonbuk Hyundai MotorsAnsan Greeners FC0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [3-0]
-
23/03 12:00Ansan Greeners FCPyeongtaek Citizen2 - 0
- Kết quả Ansan Greeners FC mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
- Kết quả Ansan Greeners FC mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 16 | T B T H T T |
2 | Seongnam FC | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 15 | H T H H T T |
3 | Seoul E-Land FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 14 | H T B T T H |
4 | Jeonnam Dragons | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 14 | H T H B T T |
5 | Bucheon FC 1995 | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 | T B T B T H |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 11 | B B H T T H |
7 | Gimpo FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T B H T B H |
8 | Busan I Park | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 9 | B T T H B H |
9 | Gyeongnam FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | T H H T B B |
10 | Chungnam Asan | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | H B H H T H |
11 | Hwaseong FC | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | H H T H B B |
12 | Chungbuk Cheongju | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 4 | H T B B B B |
13 | Ansan Greeners FC | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | -6 | 4 | B B B H B T |
14 | Cheonan City | 7 | 1 | 0 | 6 | 3 | 12 | -9 | 3 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs