Kết quả Daegu FC II hôm nay, KQ Daegu FC II mới nhất
Kết quả Daegu FC II mới nhất hôm nay
-
03/05 12:00Daegu FC IIYeoncheon1 - 1Vòng 9
-
19/04 12:00Daegu FC IIGijang United2 - 0Vòng 7
-
13/04 13:00Jinju CitizenDaegu FC II 10 - 0Vòng 6
-
06/04 12:00Daegu FC IIDangjin Citizen0 - 0Vòng 5
-
29/03 12:00Daegu FC IIPyeongchang FC0 - 0Vòng 4
-
16/03 12:00Daegu FC IIJungnang Chorus Mustang FC0 - 0Vòng 3
-
01/03 12:00Sejong SADaegu FC II1 - 2Vòng 2
-
02/11 12:001 Daegu FC IIYeoju Sejong1 - 1Vòng 30
-
27/10 12:00Daegu FC IIChangwon City0 - 0Vòng 29
-
06/10 13:55YangpyeongDaegu FC II1 - 2Vòng 28
Kết quả Daegu FC II mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
03/05 12:00Daegu FC IIYeoncheon1 - 1Vòng 9
-
19/04 12:00Daegu FC IIGijang United2 - 0Vòng 7
-
13/04 13:00Jinju CitizenDaegu FC II 10 - 0Vòng 6
-
06/04 12:00Daegu FC IIDangjin Citizen0 - 0Vòng 5
-
29/03 12:00Daegu FC IIPyeongchang FC0 - 0Vòng 4
-
16/03 12:00Daegu FC IIJungnang Chorus Mustang FC0 - 0Vòng 3
-
01/03 12:00Sejong SADaegu FC II1 - 2Vòng 2
-
02/11 12:001 Daegu FC IIYeoju Sejong1 - 1Vòng 30
-
27/10 12:00Daegu FC IIChangwon City0 - 0Vòng 29
-
06/10 13:55YangpyeongDaegu FC II1 - 2Vòng 28
- Kết quả Daegu FC II mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
- Kết quả Daegu FC II mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Namyangju Citizen | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 5 | 9 | 21 | T T T H H T |
2 | Pyeongchang FC | 8 | 4 | 4 | 0 | 16 | 6 | 10 | 16 | H H T H T T |
3 | Pyeongtaek Citizen | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 11 | 2 | 14 | H T T T H T |
4 | Jinju Citizen | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 17 | -3 | 14 | T B H T T B |
5 | Daegu FC II | 7 | 3 | 3 | 1 | 14 | 7 | 7 | 12 | T H B H T H |
6 | Dangjin Citizen | 8 | 4 | 0 | 4 | 14 | 13 | 1 | 12 | B B T T B B |
7 | Geoje Citizen | 8 | 3 | 2 | 3 | 16 | 13 | 3 | 11 | T B H B T B |
8 | Gijang United | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 11 | -6 | 6 | T H B B H H |
9 | Jungnang Chorus Mustang FC | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 17 | -7 | 6 | B H H T B H |
10 | Yeoncheon | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 17 | -9 | 5 | T B B B H H |
11 | Sejong SA | 8 | 0 | 2 | 6 | 9 | 16 | -7 | 2 | H B B B H B |