Kết quả Gimcheon Sangmu FC hôm nay, KQ Gimcheon Sangmu FC mới nhất
Kết quả Gimcheon Sangmu FC mới nhất hôm nay
-
19/04 14:301 Gimcheon Sangmu FCDaejeon Citizen0 - 1Vòng 9
-
12/04 12:00Suwon FCGimcheon Sangmu FC1 - 1Vòng 8
-
05/04 14:30Gimcheon Sangmu FCDaegu FC2 - 0Vòng 7
-
30/03 14:30Gimcheon Sangmu FCGangwon FC0 - 0Vòng 6
-
16/03 14:30Gimcheon Sangmu FCGwangju Football Club0 - 0Vòng 5
-
08/03 14:30FC AnyangGimcheon Sangmu FC1 - 3Vòng 4
-
03/03 12:00FC SeoulGimcheon Sangmu FC0 - 0Vòng 3
-
22/02 12:001 Jeju UnitedGimcheon Sangmu FC1 - 0Vòng 2
-
16/02 14:30Jeonbuk Hyundai MotorsGimcheon Sangmu FC1 - 1Vòng 1
-
16/04 17:30Gimcheon Sangmu FCSuwon Samsung Bluewings0 - 0
Kết quả Gimcheon Sangmu FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
19/04 14:301 Gimcheon Sangmu FCDaejeon Citizen0 - 1Vòng 9
-
12/04 12:00Suwon FCGimcheon Sangmu FC1 - 1Vòng 8
-
05/04 14:30Gimcheon Sangmu FCDaegu FC2 - 0Vòng 7
-
30/03 14:30Gimcheon Sangmu FCGangwon FC0 - 0Vòng 6
-
16/03 14:30Gimcheon Sangmu FCGwangju Football Club0 - 0Vòng 5
-
08/03 14:30FC AnyangGimcheon Sangmu FC1 - 3Vòng 4
-
03/03 12:00FC SeoulGimcheon Sangmu FC0 - 0Vòng 3
-
22/02 12:001 Jeju UnitedGimcheon Sangmu FC1 - 0Vòng 2
-
16/02 14:30Jeonbuk Hyundai MotorsGimcheon Sangmu FC1 - 1Vòng 1
-
16/04 17:30Gimcheon Sangmu FCSuwon Samsung Bluewings0 - 0
- Kết quả Gimcheon Sangmu FC mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc
- Kết quả Gimcheon Sangmu FC mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 19 | B T H T T T |
2 | Seongnam FC | 8 | 4 | 4 | 0 | 8 | 3 | 5 | 16 | T H H T T H |
3 | Seoul E-Land FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 11 | 4 | 14 | T B T T H B |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 14 | B H T T H T |
5 | Bucheon FC 1995 | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 14 | B T B T H H |
6 | Jeonnam Dragons | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 14 | H T H B T T |
7 | Gimpo FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T B H T B H |
8 | Busan I Park | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 9 | B T T H B H |
9 | Gyeongnam FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | T H H T B B |
10 | Chungbuk Cheongju | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 16 | -6 | 7 | T B B B B T |
11 | Chungnam Asan | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | H B H H T H |
12 | Hwaseong FC | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 6 | H T H B B B |
13 | Ansan Greeners FC | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | -6 | 4 | B B B H B T |
14 | Cheonan City | 8 | 1 | 0 | 7 | 3 | 15 | -12 | 3 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs