Kết quả Seoul Amazones (W) hôm nay, KQ Seoul Amazones (W) mới nhất
Kết quả Seoul Amazones (W) mới nhất hôm nay
-
08/05 17:00Seoul Amazones NữBoeun Sangmu Nữ0 - 0Vòng 10
-
01/05 17:00Hyundai Steel Red Angels NữSeoul Amazones Nữ0 - 1Vòng 9
-
28/04 17:00Gyeongju FC NữSeoul Amazones Nữ1 - 1Vòng 8
-
24/04 17:00Seoul Amazones NữChangnyeong Nữ1 - 0Vòng 7
-
17/04 17:00Sejong Gumi Sportstoto NữSeoul Amazones Nữ0 - 0Vòng 6
-
14/04 17:00Seoul Amazones NữKSPO FC Nữ1 - 0Vòng 5
-
10/04 17:00Seoul Amazones NữSuwon FMC Nữ1 - 0Vòng 4
-
15/03 12:00Gyeongju FC NữSeoul Amazones Nữ0 - 2Vòng 1
-
26/09 17:00Hyundai Steel Red Angels NữSeoul Amazones Nữ0 - 1Vòng 28
-
19/09 17:00KSPO FC NữSeoul Amazones Nữ1 - 0Vòng 27
Kết quả Seoul Amazones (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/05 17:00Seoul Amazones NữBoeun Sangmu Nữ0 - 0Vòng 10
-
01/05 17:00Hyundai Steel Red Angels NữSeoul Amazones Nữ0 - 1Vòng 9
-
28/04 17:00Gyeongju FC NữSeoul Amazones Nữ1 - 1Vòng 8
-
24/04 17:00Seoul Amazones NữChangnyeong Nữ1 - 0Vòng 7
-
17/04 17:00Sejong Gumi Sportstoto NữSeoul Amazones Nữ0 - 0Vòng 6
-
14/04 17:00Seoul Amazones NữKSPO FC Nữ1 - 0Vòng 5
-
10/04 17:00Seoul Amazones NữSuwon FMC Nữ1 - 0Vòng 4
-
15/03 12:00Gyeongju FC NữSeoul Amazones Nữ0 - 2Vòng 1
-
26/09 17:00Hyundai Steel Red Angels NữSeoul Amazones Nữ0 - 1Vòng 28
-
19/09 17:00KSPO FC NữSeoul Amazones Nữ1 - 0Vòng 27
- Kết quả Seoul Amazones (W) mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc nữ
BXH VĐQG Hàn Quốc nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KSPO FC (W) | 10 | 5 | 4 | 1 | 17 | 8 | 9 | 19 | H H T T T T |
2 | Seoul Amazones (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 8 | 10 | 17 | H T T B H T |
3 | Gyeongju FC (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 13 | 4 | 17 | T B T T B T |
4 | Hyundai Steel Red Angels (W) | 9 | 4 | 4 | 1 | 7 | 5 | 2 | 16 | T T H H H B |
5 | Sejong Gumi Sportstoto (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 6 | 4 | 15 | T B B T T B |
6 | Boeun Sangmu (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 11 | B T B H T B |
7 | Suwon FMC (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 13 | -3 | 9 | B H H B B T |
8 | Changnyeong (W) | 10 | 0 | 0 | 10 | 5 | 29 | -24 | 0 | B B B B B B |