Kết quả Debrecin VSC hôm nay, KQ Debrecin VSC mới nhất
Kết quả Debrecin VSC mới nhất hôm nay
-
19/04 18:15Debrecin VSCZalaegerzsegTE1 - 2Vòng 28
-
13/04 19:00UjpestiDebrecin VSC0 - 0Vòng 27
-
06/04 00:30Debrecin VSCDiosgyor VTK1 - 1Vòng 26
-
29/03 02:00Kecskemeti TEDebrecin VSC1 - 3Vòng 25
-
15/03 00:00Gyori ETODebrecin VSC0 - 0Vòng 24
-
10/03 00:00Debrecin VSCFerencvarosi TC 10 - 1Vòng 23
-
02/03 20:00Debrecin VSCFehervar Videoton0 - 1Vòng 22
-
22/02 23:00Paksi SE HonlapjaDebrecin VSC2 - 0Vòng 21
-
16/02 01:30Debrecin VSCVideoton Puskas Akademia1 - 0Vòng 20
-
08/02 02:001 MTK HungariaDebrecin VSC0 - 1Vòng 19
Kết quả Debrecin VSC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
19/04 18:15Debrecin VSCZalaegerzsegTE1 - 2Vòng 28
-
13/04 19:00UjpestiDebrecin VSC0 - 0Vòng 27
-
06/04 00:30Debrecin VSCDiosgyor VTK1 - 1Vòng 26
-
29/03 02:00Kecskemeti TEDebrecin VSC1 - 3Vòng 25
-
15/03 00:00Gyori ETODebrecin VSC0 - 0Vòng 24
-
10/03 00:00Debrecin VSCFerencvarosi TC 10 - 1Vòng 23
-
02/03 20:00Debrecin VSCFehervar Videoton0 - 1Vòng 22
-
22/02 23:00Paksi SE HonlapjaDebrecin VSC2 - 0Vòng 21
-
16/02 01:30Debrecin VSCVideoton Puskas Akademia1 - 0Vòng 20
-
08/02 02:001 MTK HungariaDebrecin VSC0 - 1Vòng 19
- Kết quả Debrecin VSC mới nhất ở giải VĐQG Hungary
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 28 | 16 | 8 | 4 | 52 | 25 | 27 | 56 | T T H T T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 28 | 16 | 5 | 7 | 45 | 31 | 14 | 53 | H T T H B H |
3 | Paksi SE Honlapja | 28 | 15 | 7 | 6 | 60 | 41 | 19 | 52 | T T H T T H |
4 | Gyori ETO | 28 | 11 | 10 | 7 | 42 | 33 | 9 | 43 | T H T H T T |
5 | MTK Hungaria | 28 | 12 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 42 | H T B H B H |
6 | Diosgyor VTK | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 43 | -7 | 39 | B H H B T B |
7 | Ujpesti | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | B H B H B T |
8 | Fehervar Videoton | 28 | 8 | 7 | 13 | 33 | 40 | -7 | 31 | H H H B B H |
9 | Debrecin VSC | 28 | 8 | 5 | 15 | 47 | 54 | -7 | 29 | B H T T B T |
10 | ZalaegerzsegTE | 28 | 7 | 8 | 13 | 34 | 41 | -7 | 29 | H B H T B B |
11 | Nyiregyhaza | 28 | 7 | 6 | 15 | 25 | 48 | -23 | 27 | B B B B T B |
12 | Kecskemeti TE | 27 | 4 | 9 | 14 | 27 | 47 | -20 | 21 | H H B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation