Kết quả Gyori Dozsa (W) hôm nay, KQ Gyori Dozsa (W) mới nhất
Kết quả Gyori Dozsa (W) mới nhất hôm nay
-
21/05 22:30Ferencvarosi TC NữGyori Dozsa Nữ2 - 0
-
16/05 00:00Gyori Dozsa NữFerencvarosi TC Nữ0 - 0
-
11/05 22:30Puskas Akademia NữGyori Dozsa Nữ0 - 1Vòng 22
-
03/05 20:00Gyori Dozsa NữPecsi MFC (W)0 - 0Vòng 21
-
28/04 23:00Budapest Honved Woman'sGyori Dozsa Nữ0 - 4Vòng 20
-
19/04 23:00Gyori Dozsa NữFerencvarosi TC Nữ0 - 4Vòng 19
-
12/04 20:00Victoria Boys (W)Gyori Dozsa Nữ0 - 4Vòng 18
-
29/03 17:30Gyori Dozsa NữAstra Hungary Nữ4 - 0Vòng 17
-
25/03 02:00Gyori Dozsa NữMTK Hungaria FC Nữ1 - 0Vòng 16
-
25/04 01:00Gyori Dozsa NữMTK Hungaria FC Nữ1 - 2
-
Pen [3-1]
Kết quả Gyori Dozsa (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
25/04 01:00Gyori Dozsa NữMTK Hungaria FC Nữ1 - 2
-
Pen [3-1]
-
21/05 22:30Ferencvarosi TC NữGyori Dozsa Nữ2 - 0
-
16/05 00:00Gyori Dozsa NữFerencvarosi TC Nữ0 - 0
-
11/05 22:30Puskas Akademia NữGyori Dozsa Nữ0 - 1Vòng 22
-
03/05 20:00Gyori Dozsa NữPecsi MFC (W)0 - 0Vòng 21
-
28/04 23:00Budapest Honved Woman'sGyori Dozsa Nữ0 - 4Vòng 20
-
19/04 23:00Gyori Dozsa NữFerencvarosi TC Nữ0 - 4Vòng 19
-
12/04 20:00Victoria Boys (W)Gyori Dozsa Nữ0 - 4Vòng 18
-
29/03 17:30Gyori Dozsa NữAstra Hungary Nữ4 - 0Vòng 17
-
25/03 02:00Gyori Dozsa NữMTK Hungaria FC Nữ1 - 0Vòng 16
- Kết quả Gyori Dozsa (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Gyori Dozsa (W) mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 22 | 19 | 1 | 2 | 66 | 12 | 54 | 58 | T T B T T T |
2 | Ferencvarosi TC (W) | 22 | 19 | 0 | 3 | 84 | 9 | 75 | 57 | B T T T T T |
3 | Puskas Akademia (W) | 22 | 19 | 0 | 3 | 44 | 13 | 31 | 57 | T T T T T B |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 22 | 15 | 2 | 5 | 57 | 14 | 43 | 47 | T T T T T H |
5 | Diosgyori VTK (W) | 22 | 7 | 9 | 6 | 31 | 32 | -1 | 30 | H T H B T H |
6 | Pecsi MFC (W) | 22 | 7 | 6 | 9 | 21 | 35 | -14 | 27 | H H B B B H |
7 | Szetomeharry (W) | 22 | 8 | 2 | 12 | 30 | 45 | -15 | 26 | T T B T T B |
8 | Budapest Honved Woman's | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 47 | -28 | 21 | B H B B B B |
9 | Victoria Boys (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 55 | -36 | 20 | B B H T B H |
10 | Szekszard UFC (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 26 | 50 | -24 | 16 | B B T B B T |
11 | Soroksar (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 12 | 46 | -34 | 14 | T B H B B T |
12 | Astra Hungary (W) | 22 | 2 | 0 | 20 | 8 | 59 | -51 | 6 | B B B B B B |