Kết quả HK Kopavogur (W) hôm nay, KQ HK Kopavogur (W) mới nhất
Kết quả HK Kopavogur (W) mới nhất hôm nay
-
23/05 02:15HK Kopavogur NữAfturelding Nữ1 - 0Vòng 4
-
17/05 21:00KR Reykjavik NữHK Kopavogur Nữ2 - 1Vòng 3
-
09/05 02:15HK Kopavogur NữHaukar Nữ0 - 0Vòng 2
-
03/05 19:15Grotta NữHK Kopavogur Nữ0 - 2Vòng 1
-
13/05 01:00HK Kopavogur NữNjardvik Grindavik (W)0 - 0
-
27/04 21:00Haukar NữHK Kopavogur Nữ0 - 3
-
19/04 21:00HK Kopavogur NữAfturelding Nữ0 - 0
-
12/04 03:00HK Kopavogur NữGrotta Nữ 11 - 2A
-
04/04 02:30Afturelding NữHK Kopavogur Nữ1 - 1A
-
22/03 01:00HK Kopavogur NữIA Akranes Nữ0 - 0A
Kết quả HK Kopavogur (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
23/05 02:15HK Kopavogur NữAfturelding Nữ1 - 0Vòng 4
-
17/05 21:00KR Reykjavik NữHK Kopavogur Nữ2 - 1Vòng 3
-
09/05 02:15HK Kopavogur NữHaukar Nữ0 - 0Vòng 2
-
03/05 19:15Grotta NữHK Kopavogur Nữ0 - 2Vòng 1
-
12/04 03:00HK Kopavogur NữGrotta Nữ 11 - 2A
-
04/04 02:30Afturelding NữHK Kopavogur Nữ1 - 1A
-
22/03 01:00HK Kopavogur NữIA Akranes Nữ0 - 0A
-
13/05 01:00HK Kopavogur NữNjardvik Grindavik (W)0 - 0
-
27/04 21:00Haukar NữHK Kopavogur Nữ0 - 3
-
19/04 21:00HK Kopavogur NữAfturelding Nữ0 - 0
- Kết quả HK Kopavogur (W) mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Iceland
- Kết quả HK Kopavogur (W) mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Kết quả HK Kopavogur (W) mới nhất ở giải ICE WC
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 9 | B T T T |
2 | HK Kopavogur (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 9 | T T B T |
3 | Njardvik Grindavik (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 7 | T B H T |
4 | IA Akranes (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | B T H H |
5 | KR Reykjavik (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 11 | -1 | 7 | T H T B |
6 | Fylkir (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 | T T B B |
7 | Haukar (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 6 | T B B T |
8 | Keflavik (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | B H T H |
9 | Grotta (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 3 | B B T B |
10 | Afturelding (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 10 | -8 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Relegation