Kết quả Rezekne/BJSS hôm nay, KQ Rezekne/BJSS mới nhất
Kết quả Rezekne/BJSS mới nhất hôm nay
-
18/05 21:00Rezekne/BJSSAugsdaugava1 - 0Vòng 8
-
10/05 22:30Skanstes SKRezekne/BJSS1 - 1Vòng 7
-
03/05 20:00Rezekne/BJSSTukums-2000 II0 - 0Vòng 6
-
27/04 19:00Riga FC IIRezekne/BJSS1 - 2Vòng 5
-
18/04 20:001 Rezekne/BJSSOgre United0 - 2Vòng 4
-
12/04 18:00JDFS AlbertsRezekne/BJSS6 - 1Vòng 3
-
07/04 21:003 Rezekne/BJSSFK Ventspils0 - 0Vòng 2
-
30/03 22:00Rigas Futbola skola IIRezekne/BJSS0 - 1Vòng 1
-
10/11 18:001 Tukums-2000 IIRezekne/BJSS0 - 0Vòng 26
-
02/11 18:00Ogre UnitedRezekne/BJSS0 - 0Vòng 25
Kết quả Rezekne/BJSS mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
18/05 21:00Rezekne/BJSSAugsdaugava1 - 0Vòng 8
-
10/05 22:30Skanstes SKRezekne/BJSS1 - 1Vòng 7
-
03/05 20:00Rezekne/BJSSTukums-2000 II0 - 0Vòng 6
-
27/04 19:00Riga FC IIRezekne/BJSS1 - 2Vòng 5
-
18/04 20:001 Rezekne/BJSSOgre United0 - 2Vòng 4
-
12/04 18:00JDFS AlbertsRezekne/BJSS6 - 1Vòng 3
-
07/04 21:003 Rezekne/BJSSFK Ventspils0 - 0Vòng 2
-
30/03 22:00Rigas Futbola skola IIRezekne/BJSS0 - 1Vòng 1
-
10/11 18:001 Tukums-2000 IIRezekne/BJSS0 - 0Vòng 26
-
02/11 18:00Ogre UnitedRezekne/BJSS0 - 0Vòng 25
- Kết quả Rezekne/BJSS mới nhất ở giải Hạng nhất Latvia
BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 8 | 7 | 1 | 0 | 23 | 3 | 20 | 22 | T T H T T T |
2 | FK Ventspils | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 20 | H T T T T H |
3 | Ogre United | 8 | 6 | 1 | 1 | 24 | 8 | 16 | 19 | H T T T T B |
4 | Beitar Riga Mariners | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 14 | T H T B B T |
5 | Rigas Futbola skola II | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 12 | H T T T H H |
6 | Marupe | 8 | 4 | 0 | 4 | 9 | 7 | 2 | 12 | B T B B T B |
7 | Skanstes SK | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 | H B H T H T |
8 | Rezekne/BJSS | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 17 | -8 | 11 | B B T H H T |
9 | FK Smiltene BJSS | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 15 | 1 | 10 | H B B T B T |
10 | Tukums-2000 II | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 15 | -6 | 10 | T B B H T B |
11 | Saldus SS/Leevon | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 8 | H H T B B T |
12 | Riga FC II | 8 | 0 | 2 | 6 | 7 | 20 | -13 | 2 | H B B B B B |
13 | Augsdaugava | 7 | 0 | 1 | 6 | 2 | 14 | -12 | 1 | B H B B B B |
14 | Olaine | 7 | 0 | 1 | 6 | 7 | 23 | -16 | 1 | B B B B H B |
Upgrade Team
Relegation