Kết quả Iskra Stal Ribnita hôm nay, KQ Iskra Stal Ribnita mới nhất
Kết quả Iskra Stal Ribnita mới nhất hôm nay
-
18/04 20:00Iskra Stal RibnitaOlimp Comrat0 - 2Vòng 6
-
11/04 20:001 DrochiaIskra Stal Ribnita1 - 1Vòng 5
-
04/04 20:00Iskra Stal RibnitaVulturii Cutezatori1 - 0Vòng 4
-
28/03 20:001 FCM UngheniIskra Stal Ribnita1 - 2Vòng 3
-
14/03 20:00Iskra Stal RibnitaGagauziya0 - 0Vòng 2
-
07/03 19:00Iskra Stal RibnitaSperanta Nisporeni1 - 1Vòng 1
-
01/03 20:00FC MilsamiIskra Stal Ribnita0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-3]
-
22/02 18:00Iskra Stal RibnitaZimbru Chisinau B2 - 0
-
19/02 18:00Olimp ComratIskra Stal Ribnita0 - 2
-
15/02 18:00Dacia-BuiucaniIskra Stal Ribnita2 - 0
Kết quả Iskra Stal Ribnita mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
22/02 18:00Iskra Stal RibnitaZimbru Chisinau B2 - 0
-
19/02 18:00Olimp ComratIskra Stal Ribnita0 - 2
-
15/02 18:00Dacia-BuiucaniIskra Stal Ribnita2 - 0
-
18/04 20:00Iskra Stal RibnitaOlimp Comrat0 - 2Vòng 6
-
11/04 20:001 DrochiaIskra Stal Ribnita1 - 1Vòng 5
-
04/04 20:00Iskra Stal RibnitaVulturii Cutezatori1 - 0Vòng 4
-
28/03 20:001 FCM UngheniIskra Stal Ribnita1 - 2Vòng 3
-
14/03 20:00Iskra Stal RibnitaGagauziya0 - 0Vòng 2
-
07/03 19:00Iskra Stal RibnitaSperanta Nisporeni1 - 1Vòng 1
-
01/03 20:00FC MilsamiIskra Stal Ribnita0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-3]
- Kết quả Iskra Stal Ribnita mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Iskra Stal Ribnita mới nhất ở giải Hạng 2 Moldova
- Kết quả Iskra Stal Ribnita mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Moldova
BXH Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Victoria Bardar | 15 | 11 | 1 | 3 | 51 | 21 | 30 | 34 | T H T B B T |
2 | FC Ursidos Stauceni | 15 | 8 | 2 | 5 | 35 | 25 | 10 | 26 | B T T T T H |
3 | FCM Ungheni | 15 | 7 | 1 | 7 | 33 | 35 | -2 | 22 | B T B T B B |
4 | Iskra Stal Ribnita | 15 | 6 | 2 | 7 | 26 | 33 | -7 | 20 | T B T T T H |
5 | Olimp Comrat | 15 | 4 | 4 | 7 | 26 | 42 | -16 | 16 | T H B B H T |
6 | Drochia | 15 | 3 | 2 | 10 | 27 | 42 | -15 | 11 | B B B B H B |