Kết quả Ranheim IL hôm nay, KQ Ranheim IL mới nhất
Kết quả Ranheim IL mới nhất hôm nay
-
30/04 00:00HoddRanheim IL0 - 1Vòng 4
-
21/04 22:00Ranheim ILSogndal0 - 2Vòng 3
-
05/04 21:001 MossRanheim IL1 - 0Vòng 2
-
01/04 00:00Ranheim ILLyn Oslo0 - 1Vòng 1
-
24/04 23:00Stjordals BlinkRanheim IL0 - 1
-
13/04 21:00SverresborgRanheim IL0 - 2
-
22/03 20:00Ranheim ILStjordals Blink2 - 1
-
14/03 18:001 Fram ReykjavikRanheim IL 10 - 1
-
06/03 22:30Lyn OsloRanheim IL2 - 0
-
27/02 21:00MoldeRanheim IL1 - 0
Kết quả Ranheim IL mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
22/03 20:00Ranheim ILStjordals Blink2 - 1
-
14/03 18:001 Fram ReykjavikRanheim IL 10 - 1
-
06/03 22:30Lyn OsloRanheim IL2 - 0
-
27/02 21:00MoldeRanheim IL1 - 0
-
30/04 00:00HoddRanheim IL0 - 1Vòng 4
-
21/04 22:00Ranheim ILSogndal0 - 2Vòng 3
-
05/04 21:001 MossRanheim IL1 - 0Vòng 2
-
01/04 00:00Ranheim ILLyn Oslo0 - 1Vòng 1
-
24/04 23:00Stjordals BlinkRanheim IL0 - 1
-
13/04 21:00SverresborgRanheim IL0 - 2
- Kết quả Ranheim IL mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Ranheim IL mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
- Kết quả Ranheim IL mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egersunds IK | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 5 | 5 | 12 | T T T T |
2 | Kongsvinger | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 10 | H T T T |
3 | Lillestrom | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | H T T T |
4 | Start Kristiansand | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 | T T B T |
5 | Raufoss | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 | T H T B |
6 | Aalesund FK | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 5 | 1 | 6 | H T H H |
7 | Sogndal | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 9 | 0 | 6 | B B T T |
8 | Odd Grenland | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | T B T B |
9 | Moss | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 11 | -3 | 6 | B T B T |
10 | Hodd | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | H B T B |
11 | Stabaek | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | H T B B |
12 | Lyn Oslo | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B B B |
13 | Ranheim IL | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 3 | B B B T |
14 | Mjondalen IF | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 2 | B H H B |
15 | Asane Fotball | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | H B B H |
16 | Skeid Oslo | 4 | 0 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation