Kết quả Maritzburg United hôm nay, KQ Maritzburg United mới nhất
Kết quả Maritzburg United mới nhất hôm nay
-
08/05 00:30Maritzburg UnitedMilford0 - 1Vòng 26
-
04/05 20:00JDR StarsMaritzburg United0 - 1Vòng 28
-
26/04 00:30Maritzburg UnitedPretoria Callies1 - 0Vòng 27
-
12/04 20:00HighburyMaritzburg United1 - 0Vòng 25
-
06/04 20:00Pretoria UnivMaritzburg United1 - 1Vòng 24
-
28/03 20:30Maritzburg UnitedUpington City0 - 0Vòng 23
-
15/03 20:30Leruma UnitedMaritzburg United0 - 0Vòng 22
-
13/03 00:30Maritzburg UnitedOrbit College 10 - 0Vòng 21
-
01/03 20:30Hungry LionsMaritzburg United0 - 2Vòng 20
-
09/03 20:00Durban CityMarumo Gallants FC0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [1-4]
Kết quả Maritzburg United mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
09/03 20:00Durban CityMarumo Gallants FC0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [1-4]
-
08/05 00:30Maritzburg UnitedMilford0 - 1Vòng 26
-
04/05 20:00JDR StarsMaritzburg United0 - 1Vòng 28
-
26/04 00:30Maritzburg UnitedPretoria Callies1 - 0Vòng 27
-
12/04 20:00HighburyMaritzburg United1 - 0Vòng 25
-
06/04 20:00Pretoria UnivMaritzburg United1 - 1Vòng 24
-
28/03 20:30Maritzburg UnitedUpington City0 - 0Vòng 23
-
15/03 20:30Leruma UnitedMaritzburg United0 - 0Vòng 22
-
13/03 00:30Maritzburg UnitedOrbit College 10 - 0Vòng 21
-
01/03 20:30Hungry LionsMaritzburg United0 - 2Vòng 20
- Kết quả Maritzburg United mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Nam Phi
- Kết quả Maritzburg United mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 28 | 15 | 7 | 6 | 40 | 21 | 19 | 52 | T H B T T B |
2 | Orbit College | 28 | 13 | 10 | 5 | 31 | 19 | 12 | 49 | B T H T T T |
3 | Casric Stars | 28 | 12 | 8 | 8 | 35 | 27 | 8 | 44 | H T H B H T |
4 | Black Leopards | 28 | 12 | 8 | 8 | 39 | 32 | 7 | 44 | H T T T T B |
5 | Kruger United | 28 | 12 | 8 | 8 | 32 | 28 | 4 | 44 | H T B H B T |
6 | Milford | 28 | 12 | 6 | 10 | 33 | 34 | -1 | 42 | B T B B T T |
7 | JDR Stars | 28 | 10 | 10 | 8 | 28 | 31 | -3 | 40 | H B H H H B |
8 | Pretoria Univ | 28 | 9 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 38 | T H B T H T |
9 | Baroka FC | 28 | 9 | 11 | 8 | 38 | 40 | -2 | 38 | H T H H T B |
10 | Highbury | 28 | 9 | 8 | 11 | 28 | 27 | 1 | 35 | T B T B B H |
11 | Pretoria Callies | 28 | 9 | 6 | 13 | 21 | 33 | -12 | 33 | B B B B T T |
12 | Hungry Lions | 28 | 8 | 8 | 12 | 33 | 32 | 1 | 32 | B T H B H B |
13 | Venda | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 31 | -4 | 29 | B B H T H H |
14 | Upington City | 28 | 6 | 11 | 11 | 25 | 30 | -5 | 29 | B B H H H B |
15 | Cape Town Spurs | 28 | 6 | 11 | 11 | 23 | 28 | -5 | 29 | H H H T H B |
16 | Leruma United | 28 | 6 | 7 | 15 | 19 | 38 | -19 | 25 | H H T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs