Kết quả Albirex Niigata (W) hôm nay, KQ Albirex Niigata (W) mới nhất
Kết quả Albirex Niigata (W) mới nhất hôm nay
-
20/04 11:00Albirex Niigata NữNTV Beleza Nữ0 - 2Vòng 18
-
13/04 12:00Vegalta Sendai NữAlbirex Niigata Nữ1 - 3Vòng 17
-
30/03 11:00Albirex Niigata NữNojima Stella Nữ1 - 0Vòng 16
-
22/03 11:00Albirex Niigata NữOmiya Ardija Nữ0 - 1Vòng 15
-
16/03 12:00AS Elfen Sayama NữAlbirex Niigata Nữ0 - 0Vòng 14
-
09/03 11:00Albirex Niigata NữINAC Nữ0 - 1Vòng 13
-
02/03 10:00Cerezo Osaka Sakai NữAlbirex Niigata Nữ0 - 0Vòng 12
-
25/01 11:00Albirex Niigata NữUrawa Red Diamonds Nữ1 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
-
18/01 08:45NTV Beleza NữAlbirex Niigata Nữ1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [0-3]
-
22/12 09:00Albirex Niigata NữVegalta Sendai Nữ2 - 1
Kết quả Albirex Niigata (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
20/04 11:00Albirex Niigata NữNTV Beleza Nữ0 - 2Vòng 18
-
13/04 12:00Vegalta Sendai NữAlbirex Niigata Nữ1 - 3Vòng 17
-
30/03 11:00Albirex Niigata NữNojima Stella Nữ1 - 0Vòng 16
-
22/03 11:00Albirex Niigata NữOmiya Ardija Nữ0 - 1Vòng 15
-
16/03 12:00AS Elfen Sayama NữAlbirex Niigata Nữ0 - 0Vòng 14
-
09/03 11:00Albirex Niigata NữINAC Nữ0 - 1Vòng 13
-
02/03 10:00Cerezo Osaka Sakai NữAlbirex Niigata Nữ0 - 0Vòng 12
-
25/01 11:00Albirex Niigata NữUrawa Red Diamonds Nữ1 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
-
18/01 08:45NTV Beleza NữAlbirex Niigata Nữ1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [0-3]
-
22/12 09:00Albirex Niigata NữVegalta Sendai Nữ2 - 1
- Kết quả Albirex Niigata (W) mới nhất ở giải Japanese WE League
- Kết quả Albirex Niigata (W) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 18 | 13 | 3 | 2 | 42 | 13 | 29 | 42 | H T T T H T |
2 | Urawa Red Diamonds (W) | 18 | 12 | 5 | 1 | 26 | 7 | 19 | 41 | H T T T H T |
3 | INAC (W) | 18 | 12 | 3 | 3 | 29 | 12 | 17 | 39 | T T T B T B |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 18 | 9 | 5 | 4 | 22 | 10 | 12 | 32 | H H T T B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 18 | 9 | 3 | 6 | 25 | 18 | 7 | 30 | B T H T T B |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | T B H T T B |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 25 | -2 | 20 | H H H B B T |
8 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 18 | 5 | 4 | 9 | 12 | 20 | -8 | 19 | H B B B B H |
9 | Nagano Parceiro (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 18 | H B B B T B |
10 | Omiya Ardija (W) | 18 | 3 | 5 | 10 | 11 | 31 | -20 | 14 | H B H T B T |
11 | Nojima Stella (W) | 18 | 3 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 13 | H T T B B B |
12 | Vegalta Sendai (W) | 18 | 2 | 3 | 13 | 12 | 40 | -28 | 9 | B B B B B H |