Kết quả Nara Club hôm nay, KQ Nara Club mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Kết quả Nara Club mới nhất hôm nay

Kết quả Nara Club mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Nara Club mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản

  • 17/05 12:00
    Nara Club
    Tochigi SC
    0 - 0
    Vòng 13
  • 06/05 12:00
    Nara Club
    Miyazaki
    0 - 0
    Vòng 12
  • 03/05 12:00
    Kagoshima United
    Nara Club
    0 - 0
    Vòng 11
  • 19/04 12:00
    1 Nara Club
    Azul Claro Numazu
    1 - 0
    Vòng 10
  • 13/04 12:00
    Zweigen Kanazawa FC
    Nara Club
    1 - 0
    Vòng 9
  • 05/04 12:00
    Nara Club
    FC Gifu
    1 - 1
    Vòng 8
  • 30/03 11:00
    Vanraure Hachinohe FC
    Nara Club
    1 - 0
    Vòng 7
  • 23/03 12:00
    Nara Club
    Thespa Kusatsu
    1 - 1
    Vòng 6
  • 15/03 12:00
    SC Sagamihara
    Nara Club
    1 - 1
    Vòng 5
  • - Kết quả Nara Club mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

  • 20/03 12:00
    Nara Club
    FC Tokyo
    0 - 0

BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tochigi City 13 8 4 1 20 10 10 28 H T T T H T
2 Osaka FC 13 9 1 3 18 11 7 28 B T T B T T
3 Kagoshima United 13 6 5 2 25 13 12 23 T H H B T T
4 Giravanz Kitakyushu 13 7 2 4 13 7 6 23 B H B H T T
5 Miyazaki 13 6 5 2 17 12 5 23 H T H T T H
6 Vanraure Hachinohe FC 13 6 3 4 13 10 3 21 B T T T H B
7 Nara Club 13 5 5 3 16 14 2 20 H B T T B H
8 Matsumoto Yamaga FC 13 5 4 4 14 15 -1 19 B T T B H T
9 Zweigen Kanazawa FC 13 5 3 5 15 15 0 18 T T B B B H
10 Fukushima United FC 13 5 3 5 22 27 -5 18 T B H T B B
11 Kamatamare Sanuki 13 4 4 5 12 13 -1 16 H B B B T T
12 Tochigi SC 13 4 4 5 7 8 -1 16 B T B H T H
13 Thespa Kusatsu 13 3 5 5 20 23 -3 14 H H B H T H
14 SC Sagamihara 13 3 5 5 11 16 -5 14 B H H H T B
15 Kochi United 13 3 4 6 21 25 -4 13 T B T B B H
16 FC Gifu 13 3 4 6 14 19 -5 13 H B T H T B
17 AC Nagano Parceiro 13 3 4 6 13 18 -5 13 H B H B H H
18 Azul Claro Numazu 13 1 7 5 10 13 -3 10 H B H B B H
19 FC Ryukyu 13 2 4 7 9 14 -5 10 T H H B B B
20 Gainare Tottori 13 2 4 7 8 15 -7 10 H B H T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation