Kết quả NGU Nagoya (W) hôm nay, KQ NGU Nagoya (W) mới nhất
Kết quả NGU Nagoya (W) mới nhất hôm nay
-
04/05 11:00Yokohama FC Seagulls NữNGU Nagoya Nữ0 - 2Vòng 8
-
26/04 12:30NGU Nagoya NữIGA Kunoichi Nữ1 - 0Vòng 7
-
20/04 11:00Viamaterras Miyazaki NữNGU Nagoya Nữ0 - 1Vòng 6
-
13/04 11:00NGU Nagoya NữSetagaya Sfida Nữ1 - 1Vòng 5
-
06/04 11:00NGU Nagoya NữEhime FC Nữ1 - 0Vòng 4
-
29/03 11:00Nittaidai University NữNGU Nagoya Nữ0 - 0Vòng 3
-
22/03 11:00NGU Nagoya NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0Vòng 2
-
16/03 11:00Shizuoka Sangyo University NữNGU Nagoya Nữ 10 - 1Vòng 1
-
15/12 11:00Albirex Niigata NữNGU Nagoya Nữ1 - 1
-
08/12 12:30NGU Nagoya NữIGA Kunoichi Nữ1 - 0
Kết quả NGU Nagoya (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
04/05 11:00Yokohama FC Seagulls NữNGU Nagoya Nữ0 - 2Vòng 8
-
26/04 12:30NGU Nagoya NữIGA Kunoichi Nữ1 - 0Vòng 7
-
20/04 11:00Viamaterras Miyazaki NữNGU Nagoya Nữ0 - 1Vòng 6
-
13/04 11:00NGU Nagoya NữSetagaya Sfida Nữ1 - 1Vòng 5
-
06/04 11:00NGU Nagoya NữEhime FC Nữ1 - 0Vòng 4
-
29/03 11:00Nittaidai University NữNGU Nagoya Nữ0 - 0Vòng 3
-
22/03 11:00NGU Nagoya NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0Vòng 2
-
16/03 11:00Shizuoka Sangyo University NữNGU Nagoya Nữ 10 - 1Vòng 1
-
15/12 11:00Albirex Niigata NữNGU Nagoya Nữ1 - 1
-
08/12 12:30NGU Nagoya NữIGA Kunoichi Nữ1 - 0
- Kết quả NGU Nagoya (W) mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
- Kết quả NGU Nagoya (W) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shizuoka Sangyo University (W) | 8 | 6 | 0 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T T T T T T |
2 | NGU Nagoya (W) | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 3 | 8 | 18 | H T H T T T |
3 | IGA Kunoichi (W) | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 16 | H B T T B T |
4 | AS Harima ALBION (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 7 | 6 | 13 | T T B T B H |
5 | Setagaya Sfida (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 12 | 2 | 12 | H H H T B B |
6 | Viamaterras Miyazaki (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 9 | 1 | 12 | B T T B T T |
7 | Ehime FC (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 9 | -3 | 9 | T B T B H B |
8 | Nittaidai University (W) | 8 | 1 | 5 | 2 | 9 | 10 | -1 | 8 | H H B B T H |
9 | Orca Kamogawa FC (W) | 8 | 1 | 5 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | H B B H T H |
10 | Okayama Yunogo Belle (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 14 | -3 | 8 | H B T B H B |
11 | Yokohama FC Seagulls (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | B T B H B B |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 8 | 0 | 1 | 7 | 5 | 17 | -12 | 1 | B B B B B H |