Kết quả Nittaidai University (W) hôm nay, KQ Nittaidai University (W) mới nhất
Kết quả Nittaidai University (W) mới nhất hôm nay
-
10/05 12:00Nittaidai University NữAS Harima ALBION Nữ0 - 0Vòng 9
-
03/05 11:00Speranza TakatsukiNữNittaidai University Nữ0 - 2Vòng 8
-
26/04 11:00Nittaidai University NữYokohama FC Seagulls Nữ1 - 0Vòng 7
-
20/04 11:00IGA Kunoichi NữNittaidai University Nữ1 - 0Vòng 6
-
12/04 11:00Nittaidai University NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 1Vòng 5
-
06/04 12:00Setagaya Sfida NữNittaidai University Nữ1 - 0Vòng 4
-
29/03 11:00Nittaidai University NữNGU Nagoya Nữ0 - 0Vòng 3
-
23/03 12:00Nittaidai University NữEhime FC Nữ0 - 1Vòng 2
-
16/03 10:00Orca Kamogawa FC NữNittaidai University Nữ0 - 0Vòng 1
-
06/01 11:00Nittaidai University NữYamanashi Gakuin University Nữ0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
Kết quả Nittaidai University (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
10/05 12:00Nittaidai University NữAS Harima ALBION Nữ0 - 0Vòng 9
-
03/05 11:00Speranza TakatsukiNữNittaidai University Nữ0 - 2Vòng 8
-
26/04 11:00Nittaidai University NữYokohama FC Seagulls Nữ1 - 0Vòng 7
-
20/04 11:00IGA Kunoichi NữNittaidai University Nữ1 - 0Vòng 6
-
12/04 11:00Nittaidai University NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 1Vòng 5
-
06/04 12:00Setagaya Sfida NữNittaidai University Nữ1 - 0Vòng 4
-
29/03 11:00Nittaidai University NữNGU Nagoya Nữ0 - 0Vòng 3
-
23/03 12:00Nittaidai University NữEhime FC Nữ0 - 1Vòng 2
-
16/03 10:00Orca Kamogawa FC NữNittaidai University Nữ0 - 0Vòng 1
-
06/01 11:00Nittaidai University NữYamanashi Gakuin University Nữ0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
- Kết quả Nittaidai University (W) mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
- Kết quả Nittaidai University (W) mới nhất ở giải Nữ Nhật Bản (Đại học)
BXH VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shizuoka Sangyo University (W) | 9 | 7 | 0 | 2 | 23 | 11 | 12 | 21 | T T T T T T |
2 | NGU Nagoya (W) | 9 | 6 | 3 | 0 | 12 | 3 | 9 | 21 | T H T T T T |
3 | IGA Kunoichi (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 19 | B T T B T T |
4 | AS Harima ALBION (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 14 | T B T B H H |
5 | Setagaya Sfida (W) | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 13 | 2 | 13 | H H T B B H |
6 | Viamaterras Miyazaki (W) | 9 | 4 | 0 | 5 | 10 | 12 | -2 | 12 | T T B T T B |
7 | Nittaidai University (W) | 9 | 1 | 6 | 2 | 10 | 11 | -1 | 9 | H B B T H H |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 9 | 1 | 6 | 2 | 2 | 4 | -2 | 9 | B B H T H H |
9 | Okayama Yunogo Belle (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 9 | B T B H B H |
10 | Yokohama FC Seagulls (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 9 | T B H B B H |
11 | Ehime FC (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 13 | -7 | 9 | B T B H B B |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 9 | 0 | 1 | 8 | 5 | 18 | -13 | 1 | B B B B H B |