Kết quả Okayama Yunogo Belle (W) hôm nay, KQ Okayama Yunogo Belle (W) mới nhất
Kết quả Okayama Yunogo Belle (W) mới nhất hôm nay
-
11/05 10:00Orca Kamogawa FC NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 0Vòng 9
-
04/05 11:00Okayama Yunogo Belle NữShizuoka Sangyo University Nữ0 - 0Vòng 8
-
27/04 11:00Ehime FC NữOkayama Yunogo Belle Nữ1 - 0Vòng 7
-
20/04 11:00AS Harima ALBION NữOkayama Yunogo Belle Nữ1 - 0Vòng 6
-
13/04 11:00Okayama Yunogo Belle NữSperanza TakatsukiNữ3 - 0Vòng 5
-
05/04 11:00Yokohama FC Seagulls NữOkayama Yunogo Belle Nữ2 - 1Vòng 4
-
30/03 11:00Okayama Yunogo Belle NữIGA Kunoichi Nữ1 - 0Vòng 3
-
23/03 11:00Viamaterras Miyazaki NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 1Vòng 2
-
15/03 11:00Okayama Yunogo Belle NữSetagaya Sfida Nữ1 - 0Vòng 1
-
15/12 09:00Nojima Stella NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 0
Kết quả Okayama Yunogo Belle (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
11/05 10:00Orca Kamogawa FC NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 0Vòng 9
-
04/05 11:00Okayama Yunogo Belle NữShizuoka Sangyo University Nữ0 - 0Vòng 8
-
27/04 11:00Ehime FC NữOkayama Yunogo Belle Nữ1 - 0Vòng 7
-
20/04 11:00AS Harima ALBION NữOkayama Yunogo Belle Nữ1 - 0Vòng 6
-
13/04 11:00Okayama Yunogo Belle NữSperanza TakatsukiNữ3 - 0Vòng 5
-
05/04 11:00Yokohama FC Seagulls NữOkayama Yunogo Belle Nữ2 - 1Vòng 4
-
30/03 11:00Okayama Yunogo Belle NữIGA Kunoichi Nữ1 - 0Vòng 3
-
23/03 11:00Viamaterras Miyazaki NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 1Vòng 2
-
15/03 11:00Okayama Yunogo Belle NữSetagaya Sfida Nữ1 - 0Vòng 1
-
15/12 09:00Nojima Stella NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 0
- Kết quả Okayama Yunogo Belle (W) mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
- Kết quả Okayama Yunogo Belle (W) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 28 | 8 | 20 | 25 | B T T T H T |
2 | Gunma FC White Star (W) | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 11 | 5 | 20 | T H H T H H |
3 | Veertien Mie (W) | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 5 | 6 | 19 | T H H T H T |
4 | Fujizakura Yamanashi (W) | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 16 | B H H B H T |
5 | VONDS Ichihara (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 15 | H H T T T B |
6 | Yamato Sylphid (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 23 | -5 | 14 | H T B T H B |
7 | Diosa Izumo (W) | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 | H H B T T H |
8 | SEISA OSA Rheia (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 14 | 0 | 10 | H B H B B H |
9 | FC Imabari (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 10 | -5 | 10 | H H H B T B |
10 | Diavorosso Hiroshima (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 17 | -12 | 8 | B T H B B T |
11 | Nankatsu (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 9 | 17 | -8 | 7 | T B T B B H |
12 | JFA Academy Fukushima (W) | 10 | 0 | 4 | 6 | 8 | 18 | -10 | 4 | H B B B H B |