Kết quả Vegalta Sendai (W) hôm nay, KQ Vegalta Sendai (W) mới nhất
Kết quả Vegalta Sendai (W) mới nhất hôm nay
-
04/05 12:00Cerezo Osaka Sakai NữVegalta Sendai Nữ1 - 0Vòng 20
-
26/04 12:00Vegalta Sendai NữUrawa Red Diamonds Nữ0 - 1Vòng 19
-
19/04 11:00JEF United Ichihara Chiba NữVegalta Sendai Nữ0 - 0Vòng 18
-
13/04 12:00Vegalta Sendai NữAlbirex Niigata Nữ1 - 3Vòng 17
-
30/03 11:30Omiya Ardija NữVegalta Sendai Nữ1 - 0Vòng 16
-
22/03 12:00Nojima Stella NữVegalta Sendai Nữ2 - 0Vòng 15
-
16/03 12:00Vegalta Sendai NữNTV Beleza Nữ0 - 2Vòng 14
-
08/03 12:00AS Elfen Sayama NữVegalta Sendai Nữ4 - 0Vòng 13
-
02/03 12:00Vegalta Sendai NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0Vòng 12
-
22/12 09:00Albirex Niigata NữVegalta Sendai Nữ2 - 1
Kết quả Vegalta Sendai (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
04/05 12:00Cerezo Osaka Sakai NữVegalta Sendai Nữ1 - 0Vòng 20
-
26/04 12:00Vegalta Sendai NữUrawa Red Diamonds Nữ0 - 1Vòng 19
-
19/04 11:00JEF United Ichihara Chiba NữVegalta Sendai Nữ0 - 0Vòng 18
-
13/04 12:00Vegalta Sendai NữAlbirex Niigata Nữ1 - 3Vòng 17
-
30/03 11:30Omiya Ardija NữVegalta Sendai Nữ1 - 0Vòng 16
-
22/03 12:00Nojima Stella NữVegalta Sendai Nữ2 - 0Vòng 15
-
16/03 12:00Vegalta Sendai NữNTV Beleza Nữ0 - 2Vòng 14
-
08/03 12:00AS Elfen Sayama NữVegalta Sendai Nữ4 - 0Vòng 13
-
02/03 12:00Vegalta Sendai NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0Vòng 12
-
22/12 09:00Albirex Niigata NữVegalta Sendai Nữ2 - 1
- Kết quả Vegalta Sendai (W) mới nhất ở giải Japanese WE League
- Kết quả Vegalta Sendai (W) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
BXH Japanese WE League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 20 | 14 | 3 | 3 | 45 | 15 | 30 | 45 | T T H T T B |
2 | INAC (W) | 20 | 14 | 3 | 3 | 34 | 13 | 21 | 45 | T B T B T T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 20 | 13 | 5 | 2 | 27 | 8 | 19 | 44 | T T H T T B |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 20 | 10 | 6 | 4 | 24 | 11 | 13 | 36 | T T B T T H |
5 | Albirex Niigata (W) | 20 | 11 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 36 | H T T B T T |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 27 | -1 | 26 | H T T B B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 29 | -2 | 23 | H B B T B T |
8 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 15 | 26 | -11 | 20 | B B B H B H |
9 | Nagano Parceiro (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | B B T B B B |
10 | Nojima Stella (W) | 20 | 4 | 5 | 11 | 24 | 34 | -10 | 17 | T B B B T H |
11 | Omiya Ardija (W) | 20 | 3 | 6 | 11 | 13 | 34 | -21 | 15 | H T B T B H |
12 | Vegalta Sendai (W) | 20 | 2 | 3 | 15 | 13 | 44 | -31 | 9 | B B B H B B |