Kết quả HJS Akatemia hôm nay, KQ HJS Akatemia mới nhất
Kết quả HJS Akatemia mới nhất hôm nay
-
17/05 21:00Atlantis IIHJS Akatemia0 - 2Vòng 5
-
12/05 23:00TPV TampereHJS Akatemia1 - 1Vòng 4
-
03/05 21:00HJS AkatemiaPPJ Akatemia1 - 3Vòng 3
-
26/04 21:00HJS AkatemiaKiffen Helsinki1 - 3Vòng 2
-
19/04 20:00HPSHJS Akatemia0 - 1Vòng 1
-
06/05 23:00HJS AkatemiaSalPa0 - 1
-
Pen [5-4]
-
15/04 23:00NuPSHJS Akatemia0 - 0
-
16/03 19:45Tampere UnitedHJS Akatemia3 - 0
-
12/03 22:30FC HakaHJS Akatemia1 - 0
-
18/01 23:00JaPSHJS Akatemia1 - 0
Kết quả HJS Akatemia mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
16/03 19:45Tampere UnitedHJS Akatemia3 - 0
-
12/03 22:30FC HakaHJS Akatemia1 - 0
-
18/01 23:00JaPSHJS Akatemia1 - 0
-
06/05 23:00HJS AkatemiaSalPa0 - 1
-
Pen [5-4]
-
15/04 23:00NuPSHJS Akatemia0 - 0
-
17/05 21:00Atlantis IIHJS Akatemia0 - 2Vòng 5
-
12/05 23:00TPV TampereHJS Akatemia1 - 1Vòng 4
-
03/05 21:00HJS AkatemiaPPJ Akatemia1 - 3Vòng 3
-
26/04 21:00HJS AkatemiaKiffen Helsinki1 - 3Vòng 2
-
19/04 20:00HPSHJS Akatemia0 - 1Vòng 1
- Kết quả HJS Akatemia mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả HJS Akatemia mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả HJS Akatemia mới nhất ở giải Finland - Kakkonen Lohko
BXH Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampere United | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | B T T T T T |
2 | KPV | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | H T B T H T |
3 | PK Keski Uusimaa | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 10 | T B H T T B |
4 | KuPS (Youth) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | T T H B T B |
5 | Jazz Pori | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | T B B H T T |
6 | Inter Turku II | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 12 | 3 | 9 | T B B T T B |
7 | Jyvaskyla JK | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 8 | B H T B H T |
8 | OLS Oulu | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 1 | 8 | H H B T B T |
9 | Atlantis | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 13 | -4 | 6 | T B T B B B |
10 | EPS Espoo | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | B T T B B B |
11 | RoPS Rovaniemi | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 15 | -10 | 6 | B T T B B B |
12 | MP MIKELI | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B B H B T |