Kết quả Fuenlabrada hôm nay, KQ Fuenlabrada mới nhất

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

Kết quả Fuenlabrada mới nhất hôm nay

Kết quả Fuenlabrada mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Fuenlabrada mới nhất ở giải Spain Primera Division RFEF

  • 04/05 17:00
    Atletico de Madrid B
    Fuenlabrada 1
    1 - 0
    Vòng 35
  • 28/04 01:30
    Ibiza Eivissa
    Fuenlabrada 1
    1 - 1
    Vòng 34
  • 20/04 20:30
    Fuenlabrada
    Merida AD
    0 - 1
    Vòng 33
  • 13/04 22:30
    CD Alcoyano
    Fuenlabrada
    2 - 1
    Vòng 32
  • 05/04 21:00
    Fuenlabrada
    UD Marbella
    0 - 0
    Vòng 31
  • 29/03 22:00
    Villarreal B
    Fuenlabrada
    1 - 0
    Vòng 30
  • 24/03 01:30
    Fuenlabrada
    Sevilla Atletico
    0 - 1
    Vòng 29
  • 17/03 01:30
    Real Murcia
    Fuenlabrada
    1 - 0
    Vòng 28
  • 08/03 22:00
    Fuenlabrada
    Algeciras
    1 - 0
    Vòng 27
  • 02/03 01:00
    Real Betis B
    Fuenlabrada
    0 - 1
    Vòng 26

BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AD Ceuta 35 16 15 4 44 29 15 63 T T H T T T
2 Real Murcia 35 17 8 10 45 30 15 59 T T H B T T
3 Ibiza Eivissa 35 16 8 11 44 33 11 56 B H B T T H
4 Antequera CF 35 13 15 7 50 46 4 54 B T T B B H
5 Merida AD 35 14 11 10 49 50 -1 53 T T H H T B
6 Atletico de Madrid B 35 13 13 9 40 32 8 52 B T H T B T
7 Real Madrid Castilla 35 11 16 8 54 36 18 49 H H H T B T
8 Sevilla Atletico 35 13 10 12 38 39 -1 49 B B T B H H
9 Hercules 35 13 8 14 45 43 2 47 T B H B T B
10 AD Alcorcon 35 13 8 14 48 47 1 47 T T B T B T
11 Algeciras 35 10 16 9 41 42 -1 46 T T T H H H
12 Real Betis B 35 11 13 11 43 50 -7 46 B B H T H H
13 Villarreal B 35 9 16 10 44 38 6 43 H B H H B T
14 Fuenlabrada 35 9 13 13 38 41 -3 40 H H T H B B
15 UD Marbella 35 10 10 15 45 54 -9 40 T H T B T B
16 Yeclano Deportivo 35 8 15 12 32 31 1 39 H B H T H B
17 Atletico Sanluqueno 35 8 15 12 36 49 -13 39 T B H H T B
18 CD Alcoyano 35 9 11 15 29 44 -15 38 B B B B H T
19 Recreativo Huelva 35 7 16 12 30 44 -14 37 B T B B H H
20 CF Intercity 35 6 11 18 33 50 -17 29 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation