Kết quả BK Hacken (W) hôm nay, KQ BK Hacken (W) mới nhất
Kết quả BK Hacken (W) mới nhất hôm nay
-
16/05 23:00BK Hacken NữAlingsas Nữ2 - 0Vòng 8
-
11/05 20:00BK Hacken NữBrommapojkarna Nữ5 - 0Vòng 7
-
06/05 00:00Hammarby NữBK Hacken Nữ0 - 0Vòng 6
-
26/04 20:00IFK Norrkoping DFK NữBK Hacken Nữ0 - 1Vòng 5
-
19/04 20:00BK Hacken NữVaxjo Nữ2 - 0Vòng 4
-
13/04 20:00BK Hacken NữVittsjo GIK Nữ3 - 1Vòng 3
-
29/03 20:00Kristianstads DFF NữBK Hacken Nữ2 - 0Vòng 2
-
23/03 21:10BK Hacken NữMalmo Nữ1 - 2Vòng 1
-
01/05 18:00IFK Norrkoping DFK NữBK Hacken Nữ1 - 0
-
15/03 21:00BK Hacken NữDjurgardens Nữ2 - 1B
Kết quả BK Hacken (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/05 18:00IFK Norrkoping DFK NữBK Hacken Nữ1 - 0
-
15/03 21:00BK Hacken NữDjurgardens Nữ2 - 1B
-
16/05 23:00BK Hacken NữAlingsas Nữ2 - 0Vòng 8
-
11/05 20:00BK Hacken NữBrommapojkarna Nữ5 - 0Vòng 7
-
06/05 00:00Hammarby NữBK Hacken Nữ0 - 0Vòng 6
-
26/04 20:00IFK Norrkoping DFK NữBK Hacken Nữ0 - 1Vòng 5
-
19/04 20:00BK Hacken NữVaxjo Nữ2 - 0Vòng 4
-
13/04 20:00BK Hacken NữVittsjo GIK Nữ3 - 1Vòng 3
-
29/03 20:00Kristianstads DFF NữBK Hacken Nữ2 - 0Vòng 2
-
23/03 21:10BK Hacken NữMalmo Nữ1 - 2Vòng 1
- Kết quả BK Hacken (W) mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển nữ
- Kết quả BK Hacken (W) mới nhất ở giải Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 21 | 5 | 16 | 19 | T T H T B T |
2 | Djurgardens (W) | 8 | 5 | 3 | 0 | 20 | 10 | 10 | 18 | H T H H T T |
3 | Malmo (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 17 | T T H H T T |
4 | BK Hacken (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 26 | 10 | 16 | 15 | T T T B T T |
5 | Kristianstads DFF (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | 13 | B B H T T T |
6 | FC Rosengard (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 13 | B T H B T B |
7 | Brommapojkarna (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 15 | 17 | -2 | 12 | T B B T B T |
8 | AIK Solna (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 10 | B B T H T B |
9 | Vittsjo GIK (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 14 | -4 | 9 | B B H H B T |
10 | IFK Norrkoping DFK (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 13 | -5 | 9 | T H B H B B |
11 | Pitea IF (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 8 | H T H B B B |
12 | Vaxjo (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 17 | -5 | 7 | T B H B T B |
13 | Linkopings (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 16 | -10 | 5 | B H T H B B |
14 | Alingsas (W) | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 22 | -17 | 3 | B B B T B B |