Kết quả IK Uppsala (W) hôm nay, KQ IK Uppsala (W) mới nhất
Kết quả IK Uppsala (W) mới nhất hôm nay
-
17/05 19:00Hacken B NữIK Uppsala Nữ0 - 1Vòng 6
-
11/05 18:00IK Uppsala NữJitex DFF Nữ0 - 0Vòng 5
-
03/05 19:00IK Uppsala NữGamla Upsala SK Nữ1 - 1Vòng 4
-
25/04 23:00Orebro NữIK Uppsala Nữ0 - 1Vòng 3
-
18/04 22:00Elfsborg NữIK Uppsala Nữ2 - 0Vòng 2
-
12/04 00:00IK Uppsala NữEskilstuna United Nữ1 - 0Vòng 1
-
04/04 23:00IK Uppsala NữAIK Solna Nữ0 - 2
-
29/03 01:30Orebro NữIK Uppsala Nữ0 - 2
-
27/03 01:00IK Uppsala NữFC Djursholm (W)0 - 1
-
15/03 19:00Eskilstuna United NữIK Uppsala Nữ0 - 0
Kết quả IK Uppsala (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
04/04 23:00IK Uppsala NữAIK Solna Nữ0 - 2
-
29/03 01:30Orebro NữIK Uppsala Nữ0 - 2
-
27/03 01:00IK Uppsala NữFC Djursholm (W)0 - 1
-
15/03 19:00Eskilstuna United NữIK Uppsala Nữ0 - 0
-
17/05 19:00Hacken B NữIK Uppsala Nữ0 - 1Vòng 6
-
11/05 18:00IK Uppsala NữJitex DFF Nữ0 - 0Vòng 5
-
03/05 19:00IK Uppsala NữGamla Upsala SK Nữ1 - 1Vòng 4
-
25/04 23:00Orebro NữIK Uppsala Nữ0 - 1Vòng 3
-
18/04 22:00Elfsborg NữIK Uppsala Nữ2 - 0Vòng 2
-
12/04 00:00IK Uppsala NữEskilstuna United Nữ1 - 0Vòng 1
- Kết quả IK Uppsala (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả IK Uppsala (W) mới nhất ở giải Nữ Thuỵ Điển
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 21 | 5 | 16 | 19 | T T H T B T |
2 | Djurgardens (W) | 8 | 5 | 3 | 0 | 20 | 10 | 10 | 18 | H T H H T T |
3 | Malmo (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 17 | T T H H T T |
4 | BK Hacken (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 26 | 10 | 16 | 15 | T T T B T T |
5 | Kristianstads DFF (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | 13 | B B H T T T |
6 | FC Rosengard (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 13 | B T H B T B |
7 | Brommapojkarna (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 15 | 17 | -2 | 12 | T B B T B T |
8 | AIK Solna (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 10 | B B T H T B |
9 | Vittsjo GIK (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 14 | -4 | 9 | B B H H B T |
10 | IFK Norrkoping DFK (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 13 | -5 | 9 | T H B H B B |
11 | Pitea IF (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 8 | H T H B B B |
12 | Vaxjo (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 17 | -5 | 7 | T B H B T B |
13 | Linkopings (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 16 | -10 | 5 | B H T H B B |
14 | Alingsas (W) | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 22 | -17 | 3 | B B B T B B |