Kết quả Orebro (W) hôm nay, KQ Orebro (W) mới nhất
Kết quả Orebro (W) mới nhất hôm nay
-
19/04 20:00Orebro NữTrelleborgs FF Nữ1 - 1Vòng 2
-
12/04 19:00Gamla Upsala SK NữOrebro Nữ1 - 3Vòng 1
-
29/03 01:30Orebro NữIK Uppsala Nữ0 - 2
-
08/02 00:00Orebro NữAIK Solna Nữ0 - 1
-
16/03 23:00AIK Solna NữOrebro Nữ1 - 1D
-
09/03 23:00Orebro NữKristianstads DFF Nữ0 - 0D
-
01/03 21:00IFK Norrkoping DFK NữOrebro Nữ0 - 0D
-
09/11 20:00Orebro NữVaxjo Nữ1 - 0Vòng 26
-
05/11 01:00BK Hacken NữOrebro Nữ2 - 0Vòng 25
-
19/10 20:00Orebro NữIFK Norrkoping DFK Nữ0 - 0Vòng 24
Kết quả Orebro (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/03 01:30Orebro NữIK Uppsala Nữ0 - 2
-
08/02 00:00Orebro NữAIK Solna Nữ0 - 1
-
16/03 23:00AIK Solna NữOrebro Nữ1 - 1D
-
09/03 23:00Orebro NữKristianstads DFF Nữ0 - 0D
-
01/03 21:00IFK Norrkoping DFK NữOrebro Nữ0 - 0D
-
09/11 20:00Orebro NữVaxjo Nữ1 - 0Vòng 26
-
05/11 01:00BK Hacken NữOrebro Nữ2 - 0Vòng 25
-
19/10 20:00Orebro NữIFK Norrkoping DFK Nữ0 - 0Vòng 24
-
19/04 20:00Orebro NữTrelleborgs FF Nữ1 - 1Vòng 2
-
12/04 19:00Gamla Upsala SK NữOrebro Nữ1 - 3Vòng 1
- Kết quả Orebro (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Orebro (W) mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển nữ
- Kết quả Orebro (W) mới nhất ở giải Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Kết quả Orebro (W) mới nhất ở giải Nữ Thuỵ Điển
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 17 | 2 | 15 | 12 | T T T T |
2 | Djurgardens (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 6 | 5 | 10 | T T H T |
3 | Malmo (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 | T B T T |
4 | IFK Norrkoping DFK (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
5 | Pitea IF (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | B T H T |
6 | BK Hacken (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 6 | B B T T |
7 | Brommapojkarna (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 6 | T B T B |
8 | FC Rosengard (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 6 | T T B |
9 | Vittsjo GIK (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | H T B B |
10 | Kristianstads DFF (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T B |
11 | Vaxjo (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 3 | B B T B |
12 | AIK Solna (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | T B B B |
13 | Linkopings (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B |
14 | Alingsas (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 14 | -11 | 0 | B B B B |