Kết quả Trelleborgs FF hôm nay, KQ Trelleborgs FF mới nhất
Kết quả Trelleborgs FF mới nhất hôm nay
-
12/04 18:00Sandvikens IFTrelleborgs FF1 - 0Vòng 3
-
06/04 18:00Umea FCTrelleborgs FF0 - 1Vòng 2
-
30/03 20:00Trelleborgs FFOstersunds FK0 - 0Vòng 1
-
22/03 20:00Mjallby AIFTrelleborgs FF 11 - 0
-
15/03 19:00Trelleborgs FFHalmstads0 - 1
-
27/02 01:30BK OlympicTrelleborgs FF0 - 0
-
09/03 22:00IFK Norrkoping FKTrelleborgs FF 10 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
-
01/03 00:30Degerfors IFTrelleborgs FF0 - 1C
-
22/02 21:151 Trelleborgs FFAIK Solna0 - 0C
-
15/02 19:00IFK VarnamoTrelleborgs FF2 - 2C
Kết quả Trelleborgs FF mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
22/03 20:00Mjallby AIFTrelleborgs FF 11 - 0
-
15/03 19:00Trelleborgs FFHalmstads0 - 1
-
27/02 01:30BK OlympicTrelleborgs FF0 - 0
-
09/03 22:00IFK Norrkoping FKTrelleborgs FF 10 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
-
01/03 00:30Degerfors IFTrelleborgs FF0 - 1C
-
22/02 21:151 Trelleborgs FFAIK Solna0 - 0C
-
15/02 19:00IFK VarnamoTrelleborgs FF2 - 2C
-
12/04 18:00Sandvikens IFTrelleborgs FF1 - 0Vòng 3
-
06/04 18:00Umea FCTrelleborgs FF0 - 1Vòng 2
-
30/03 20:00Trelleborgs FFOstersunds FK0 - 0Vòng 1
- Kết quả Trelleborgs FF mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Trelleborgs FF mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Kết quả Trelleborgs FF mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
2 | Vasteras SK FK | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T H T |
3 | Sandvikens IF | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
4 | IK Oddevold | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
5 | Landskrona BoIS | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 6 | 1 | 5 | H H T |
6 | Ostersunds FK | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | T H H |
7 | Varbergs BoIS FC | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H T H |
8 | Orgryte | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | T H H |
9 | Falkenberg | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T B |
10 | GIF Sundsvall | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | T B H |
11 | Helsingborg | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
12 | Trelleborgs FF | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T B |
13 | IK Brage | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H B H |
14 | Umea FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
15 | Utsiktens BK | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B B |
16 | Orebro | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation