Kết quả Vaxjo (W) hôm nay, KQ Vaxjo (W) mới nhất
Kết quả Vaxjo (W) mới nhất hôm nay
-
26/04 20:00Vaxjo NữVittsjo GIK Nữ0 - 1Vòng 5
-
19/04 20:00BK Hacken NữVaxjo Nữ2 - 0Vòng 4
-
12/04 20:00Vaxjo NữAlingsas Nữ1 - 0Vòng 3
-
29/03 21:00Vaxjo NữFC Rosengard Nữ0 - 1Vòng 2
-
23/03 21:00Hammarby NữVaxjo Nữ3 - 0Vòng 1
-
18/03 01:00FC Rosengard NữVaxjo Nữ1 - 0A
-
09/03 21:00Vaxjo NữLinkopings Nữ0 - 2A
-
04/03 01:00Malmo NữVaxjo Nữ2 - 3A
-
07/02 22:00Vaxjo NữVittsjo GIK Nữ2 - 0
-
01/02 19:00Kristianstads DFF NữVaxjo Nữ1 - 0
Kết quả Vaxjo (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
07/02 22:00Vaxjo NữVittsjo GIK Nữ2 - 0
-
01/02 19:00Kristianstads DFF NữVaxjo Nữ1 - 0
-
18/03 01:00FC Rosengard NữVaxjo Nữ1 - 0A
-
09/03 21:00Vaxjo NữLinkopings Nữ0 - 2A
-
04/03 01:00Malmo NữVaxjo Nữ2 - 3A
-
26/04 20:00Vaxjo NữVittsjo GIK Nữ0 - 1Vòng 5
-
19/04 20:00BK Hacken NữVaxjo Nữ2 - 0Vòng 4
-
12/04 20:00Vaxjo NữAlingsas Nữ1 - 0Vòng 3
-
29/03 21:00Vaxjo NữFC Rosengard Nữ0 - 1Vòng 2
-
23/03 21:00Hammarby NữVaxjo Nữ3 - 0Vòng 1
- Kết quả Vaxjo (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Vaxjo (W) mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển nữ
- Kết quả Vaxjo (W) mới nhất ở giải Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 3 | 15 | 13 | T T T T H |
2 | Djurgardens (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 8 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | Malmo (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 | T B T T H |
4 | FC Rosengard (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 10 | T T B T H |
5 | BK Hacken (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 9 | B B T T T |
6 | Pitea IF (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 | B T H T H |
7 | IFK Norrkoping DFK (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 8 | H T T H B |
8 | Brommapojkarna (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 6 | T B T B B |
9 | AIK Solna (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | T B B B T |
10 | Vittsjo GIK (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 10 | -4 | 5 | H T B B H |
11 | Kristianstads DFF (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 4 | B T B B H |
12 | Vaxjo (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 4 | B B T B H |
13 | Linkopings (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 11 | -8 | 4 | B B B H T |
14 | Alingsas (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 15 | -12 | 0 | B B B B B |