Kết quả Vittsjo GIK (W) hôm nay, KQ Vittsjo GIK (W) mới nhất
Kết quả Vittsjo GIK (W) mới nhất hôm nay
-
18/04 18:00Vittsjo GIK NữDjurgardens Nữ0 - 0Vòng 4
-
13/04 20:00BK Hacken NữVittsjo GIK Nữ3 - 1Vòng 3
-
29/03 21:00Vittsjo GIK NữBrommapojkarna Nữ0 - 0Vòng 2
-
22/03 21:00IFK Norrkoping DFK NữVittsjo GIK Nữ0 - 1Vòng 1
-
15/03 21:00Vittsjo GIK NữUmea IK Nữ0 - 1B
-
09/03 20:00Djurgardens NữVittsjo GIK Nữ1 - 0B
-
04/03 00:00BK Hacken NữVittsjo GIK Nữ2 - 0B
-
22/02 21:00Trelleborgs FF NữVittsjo GIK Nữ0 - 1
-
21/02 23:00Trelleborgs FF NữVittsjo GIK Nữ0 - 1
-
15/02 19:00Brondby IF NữVittsjo GIK Nữ0 - 1
Kết quả Vittsjo GIK (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
22/02 21:00Trelleborgs FF NữVittsjo GIK Nữ0 - 1
-
21/02 23:00Trelleborgs FF NữVittsjo GIK Nữ0 - 1
-
15/02 19:00Brondby IF NữVittsjo GIK Nữ0 - 1
-
15/03 21:00Vittsjo GIK NữUmea IK Nữ0 - 1B
-
09/03 20:00Djurgardens NữVittsjo GIK Nữ1 - 0B
-
04/03 00:00BK Hacken NữVittsjo GIK Nữ2 - 0B
-
18/04 18:00Vittsjo GIK NữDjurgardens Nữ0 - 0Vòng 4
-
13/04 20:00BK Hacken NữVittsjo GIK Nữ3 - 1Vòng 3
-
29/03 21:00Vittsjo GIK NữBrommapojkarna Nữ0 - 0Vòng 2
-
22/03 21:00IFK Norrkoping DFK NữVittsjo GIK Nữ0 - 1Vòng 1
- Kết quả Vittsjo GIK (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Vittsjo GIK (W) mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển nữ
- Kết quả Vittsjo GIK (W) mới nhất ở giải Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 17 | 2 | 15 | 12 | T T T T |
2 | Djurgardens (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 6 | 5 | 10 | T T H T |
3 | Malmo (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 | T B T T |
4 | IFK Norrkoping DFK (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | H T T H |
5 | Pitea IF (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | B T H T |
6 | BK Hacken (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 6 | B B T T |
7 | Brommapojkarna (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 6 | T B T B |
8 | FC Rosengard (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 6 | T T B |
9 | Vittsjo GIK (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | H T B B |
10 | Kristianstads DFF (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T B |
11 | Vaxjo (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 3 | B B T B |
12 | AIK Solna (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | T B B B |
13 | Linkopings (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 11 | -9 | 1 | B B B H |
14 | Alingsas (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 14 | -11 | 0 | B B B B |