Kết quả Hainan Star hôm nay, KQ Hainan Star mới nhất
Kết quả Hainan Star mới nhất hôm nay
-
17/05 15:00Kunming City StarGuangdong Mingtu0 - 0Vòng 10
-
10/05 15:001 Kunming City StarWuhan Three Towns B0 - 1Vòng 9
-
06/05 15:00Guangzhou dandelion FCKunming City Star0 - 0Vòng 8
-
02/05 15:00Kunming City StarShenzhen 20280 - 1Vòng 7
-
27/04 18:00Chengdu Rongcheng BKunming City Star0 - 0Vòng 6
-
12/04 18:30Guangxi LanhangKunming City Star0 - 1Vòng 5
-
08/04 14:30Kunming City StarQuanzhou Yassin0 - 0Vòng 4
-
04/04 14:30Kunming City StarGanzhou Ruishi1 - 0Vòng 3
-
29/03 14:30Wenzhou Professional Football ClubKunming City Star1 - 1Vòng 2
-
22/03 14:00Guizhou Zhucheng Jingji FCKunming City Star0 - 0Vòng 1
Kết quả Hainan Star mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
17/05 15:00Kunming City StarGuangdong Mingtu0 - 0Vòng 10
-
10/05 15:001 Kunming City StarWuhan Three Towns B0 - 1Vòng 9
-
06/05 15:00Guangzhou dandelion FCKunming City Star0 - 0Vòng 8
-
02/05 15:00Kunming City StarShenzhen 20280 - 1Vòng 7
-
27/04 18:00Chengdu Rongcheng BKunming City Star0 - 0Vòng 6
-
12/04 18:30Guangxi LanhangKunming City Star0 - 1Vòng 5
-
08/04 14:30Kunming City StarQuanzhou Yassin0 - 0Vòng 4
-
04/04 14:30Kunming City StarGanzhou Ruishi1 - 0Vòng 3
-
29/03 14:30Wenzhou Professional Football ClubKunming City Star1 - 1Vòng 2
-
22/03 14:00Guizhou Zhucheng Jingji FCKunming City Star0 - 0Vòng 1
- Kết quả Hainan Star mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 4 | 10 | 21 | H T T T B T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 10 | 6 | 2 | 2 | 11 | 4 | 7 | 20 | H T T H T B |
3 | Haimen Codion | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 18 | H B T T T T |
4 | Shanghai Port B | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 17 | B T T H T H |
5 | Shandong Taishan B | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 16 | T B T T B H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H B T T B B |
7 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
8 | Taian Tiankuang | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | B T B T H T |
9 | Xi an Ronghai | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 11 | -5 | 11 | H T B B T H |
10 | Langfang City of Glory | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | T B B B H B |
11 | Rizhao Yuqi | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
12 | Bei Li Gong | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 16 | -9 | 4 | H B B B B B |