Kết quả ShaanXi Union hôm nay, KQ ShaanXi Union mới nhất
Kết quả ShaanXi Union mới nhất hôm nay
-
04/05 14:00Liaoning TierenShaanXi Union0 - 0Vòng 7
-
27/04 14:30ShaanXi UnionShijiazhuang Kungfu0 - 1Vòng 6
-
22/04 14:30ShaanXi UnionNanjing City1 - 1Vòng 5
-
12/04 18:30Chongqing TonglianglongShaanXi Union 10 - 0Vòng 4
-
06/04 14:30Foshan NanshiShaanXi Union2 - 0Vòng 3
-
30/03 14:30ShaanXi UnionDingnan Ganlian2 - 0Vòng 2
-
16/03 18:00Suzhou DongwuShaanXi Union0 - 0Vòng 1
-
19/04 15:00Shenzhen 2028ShanXi Union0 - 2
-
20/10 14:00Guangzhou Shadow LeopardShaanXi Union0 - 0Vòng 10
-
13/10 14:00ShaanXi UnionGuangxi Hengchen1 - 0Vòng 9
Kết quả ShaanXi Union mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
04/05 14:00Liaoning TierenShaanXi Union0 - 0Vòng 7
-
27/04 14:30ShaanXi UnionShijiazhuang Kungfu0 - 1Vòng 6
-
22/04 14:30ShaanXi UnionNanjing City1 - 1Vòng 5
-
12/04 18:30Chongqing TonglianglongShaanXi Union 10 - 0Vòng 4
-
06/04 14:30Foshan NanshiShaanXi Union2 - 0Vòng 3
-
30/03 14:30ShaanXi UnionDingnan Ganlian2 - 0Vòng 2
-
16/03 18:00Suzhou DongwuShaanXi Union0 - 0Vòng 1
-
20/10 14:00Guangzhou Shadow LeopardShaanXi Union0 - 0Vòng 10
-
13/10 14:00ShaanXi UnionGuangxi Hengchen1 - 0Vòng 9
-
19/04 15:00Shenzhen 2028ShanXi Union0 - 2
- Kết quả ShaanXi Union mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc
- Kết quả ShaanXi Union mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
- Kết quả ShaanXi Union mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 2 | 11 | 18 | T H H T T T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 3 | 6 | 17 | T B H T T H |
3 | Jiangxi Liansheng FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | T T H B T T |
4 | Shandong Taishan B | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 15 | T H T B T T |
5 | Shanghai Port B | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 13 | B B B T T H |
6 | Haimen Codion | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 11 | -1 | 12 | B T H B T T |
7 | Langfang City of Glory | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 9 | T H T B B B |
8 | Taian Tiankuang | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 8 | -2 | 7 | B B B T B T |
9 | Xi an Ronghai | 8 | 1 | 4 | 3 | 3 | 10 | -7 | 7 | H H H T B B |
10 | Hubei Istar | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 | H B H T B B |
11 | Rizhao Yuqi | 8 | 1 | 3 | 4 | 3 | 9 | -6 | 6 | B T H B B B |
12 | Bei Li Gong | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 11 | -5 | 4 | B T H B B B |