Kết quả Shenyang City Public hôm nay, KQ Shenyang City Public mới nhất
Kết quả Shenyang City Public mới nhất hôm nay
-
31/05 18:00Liaoning TierenShijiazhuang Kungfu0 - 0Vòng 11
-
25/05 18:00Suzhou DongwuLiaoning Tieren0 - 0Vòng 10
-
17/05 14:00Dingnan GanlianLiaoning Tieren1 - 1Vòng 9
-
11/05 14:00Liaoning TierenDalian Kun City1 - 0Vòng 8
-
04/05 14:00Liaoning TierenShaanXi Union0 - 0Vòng 7
-
26/04 14:30Qingdao Red LionsLiaoning Tieren1 - 3Vòng 6
-
22/04 18:00Liaoning TierenShenzhen Youth 13 - 1Vòng 5
-
12/04 18:30Guangzhou Shadow LeopardLiaoning Tieren0 - 2Vòng 4
-
21/05 18:00Liaoning TierenQingdao Manatee0 - 0
-
Pen [2-4]
-
18/04 18:00Lanzhou Longyuan AthleticsLiaoning Tieren0 - 1
Kết quả Shenyang City Public mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
31/05 18:00Liaoning TierenShijiazhuang Kungfu0 - 0Vòng 11
-
25/05 18:00Suzhou DongwuLiaoning Tieren0 - 0Vòng 10
-
17/05 14:00Dingnan GanlianLiaoning Tieren1 - 1Vòng 9
-
11/05 14:00Liaoning TierenDalian Kun City1 - 0Vòng 8
-
04/05 14:00Liaoning TierenShaanXi Union0 - 0Vòng 7
-
26/04 14:30Qingdao Red LionsLiaoning Tieren1 - 3Vòng 6
-
22/04 18:00Liaoning TierenShenzhen Youth 13 - 1Vòng 5
-
12/04 18:30Guangzhou Shadow LeopardLiaoning Tieren0 - 2Vòng 4
-
21/05 18:00Liaoning TierenQingdao Manatee0 - 0
-
Pen [2-4]
-
18/04 18:00Lanzhou Longyuan AthleticsLiaoning Tieren0 - 1
- Kết quả Shenyang City Public mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc
- Kết quả Shenyang City Public mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 11 | 8 | 3 | 0 | 22 | 8 | 14 | 27 | T T T T H H |
2 | Shenyang City Public | 11 | 8 | 2 | 1 | 27 | 11 | 16 | 26 | T T T H H T |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 11 | 7 | 1 | 3 | 22 | 14 | 8 | 22 | T T B T B T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | T B T B T B |
5 | Yanbian Longding | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 17 | T H T B T T |
6 | Suzhou Dongwu | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 6 | 5 | 17 | T T T B H B |
7 | Nantong Zhiyun | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 15 | H B T B T H |
8 | Dalian Kuncheng | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 15 | H T B T T B |
9 | ShaanXi Union | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 17 | 0 | 14 | B B B T T T |
10 | Shanghai Jiading Huilong | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 13 | -2 | 14 | B H T B B T |
11 | Shenzhen Youth | 11 | 4 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | B T B B T B |
12 | Nanjing City | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B T T B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 11 | 1 | 6 | 4 | 12 | 18 | -6 | 9 | H B B H B H |
14 | Dongguan Guanlian | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 9 | B H B T B H |
15 | Qingdao Red Lions | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 7 | B H B T B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 18 | -12 | 6 | H B B B H T |
Upgrade Team
Relegation