Kết quả Yanbian Longding hôm nay, KQ Yanbian Longding mới nhất
Kết quả Yanbian Longding mới nhất hôm nay
-
04/05 18:00Shanghai Jiading HuilongYanbian Longding0 - 0Vòng 7
-
26/04 14:00Yanbian LongdingShenzhen Youth0 - 0Vòng 6
-
22/04 14:00Yanbian LongdingDalian Kun City1 - 1Vòng 5
-
13/04 18:30Shijiazhuang KungfuYanbian Longding2 - 0Vòng 4
-
06/04 14:00Liaoning TierenYanbian Longding1 - 1Vòng 3
-
29/03 14:30Qingdao Red LionsYanbian Longding0 - 0Vòng 2
-
15/03 18:30Guangzhou Shadow LeopardYanbian Longding2 - 0Vòng 1
-
03/11 13:30Yanbian LongdingFoshan Nanshi0 - 0Vòng 30
-
26/10 13:30Guangzhou EvergrandeYanbian Longding2 - 0Vòng 29
-
19/04 18:30Shenzhen JixiangYanbian Longding0 - 0
-
Pen [7-8]
Kết quả Yanbian Longding mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
04/05 18:00Shanghai Jiading HuilongYanbian Longding0 - 0Vòng 7
-
26/04 14:00Yanbian LongdingShenzhen Youth0 - 0Vòng 6
-
22/04 14:00Yanbian LongdingDalian Kun City1 - 1Vòng 5
-
13/04 18:30Shijiazhuang KungfuYanbian Longding2 - 0Vòng 4
-
06/04 14:00Liaoning TierenYanbian Longding1 - 1Vòng 3
-
29/03 14:30Qingdao Red LionsYanbian Longding0 - 0Vòng 2
-
15/03 18:30Guangzhou Shadow LeopardYanbian Longding2 - 0Vòng 1
-
03/11 13:30Yanbian LongdingFoshan Nanshi0 - 0Vòng 30
-
26/10 13:30Guangzhou EvergrandeYanbian Longding2 - 0Vòng 29
-
19/04 18:30Shenzhen JixiangYanbian Longding0 - 0
-
Pen [7-8]
- Kết quả Yanbian Longding mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc
- Kết quả Yanbian Longding mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 8 | 7 | 1 | 0 | 20 | 7 | 13 | 22 | T T T T T T |
2 | Shenyang City Public | 7 | 6 | 0 | 1 | 20 | 6 | 14 | 18 | B T T T T T |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 17 | T T H T B T |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 10 | 5 | 16 | H B T T T B |
5 | Suzhou Dongwu | 7 | 3 | 4 | 0 | 7 | 1 | 6 | 13 | T H H H T T |
6 | Nantong Zhiyun | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 11 | H T B H B T |
7 | Shanghai Jiading Huilong | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 11 | B H T B H T |
8 | Dalian Kuncheng | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 9 | B H H B H T |
9 | Shenzhen Youth | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 22 | -12 | 9 | B T B B T B |
10 | Yanbian Longding | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 8 | H B B T T H |
11 | Heilongjiang Lava Spring | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 | H T H H B B |
12 | Nanjing City | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 6 | T H H H B B |
13 | Dongguan Guanlian | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 10 | -6 | 5 | B T B H B H |
14 | ShaanXi Union | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 9 | -2 | 5 | T B B H B B |
15 | Qingdao Red Lions | 7 | 0 | 4 | 3 | 4 | 9 | -5 | 4 | H H B B B H |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 17 | -12 | 2 | H B B H B B |
Upgrade Team
Relegation