Kết quả AS Gabes hôm nay, KQ AS Gabes mới nhất
Kết quả AS Gabes mới nhất hôm nay
-
20/04 20:30US Ben GuerdaneAS Gabes2 - 0Vòng 27
-
12/04 20:30AS GabesEsperance Sportive Zarzis1 - 0Vòng 26
-
12/03 20:00AS GabesES du Sahel 10 - 1Vòng 25
-
08/03 20:00C.A.BizertinAS Gabes1 - 0Vòng 24
-
01/03 20:00AS GabesEsperance Sportive de Tunis0 - 2Vòng 23
-
26/02 20:00Etoile MetlaouiAS Gabes0 - 1Vòng 22
-
22/02 20:00AS GabesStade tunisien0 - 0Vòng 21
-
18/02 20:00AS SlimaneAS Gabes 10 - 0Vòng 20
-
13/02 20:00AS GabesUS Tataouine0 - 0Vòng 19
-
05/04 20:00Jendouba SportAS Gabes0 - 1
Kết quả AS Gabes mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
20/04 20:30US Ben GuerdaneAS Gabes2 - 0Vòng 27
-
12/04 20:30AS GabesEsperance Sportive Zarzis1 - 0Vòng 26
-
12/03 20:00AS GabesES du Sahel 10 - 1Vòng 25
-
08/03 20:00C.A.BizertinAS Gabes1 - 0Vòng 24
-
01/03 20:00AS GabesEsperance Sportive de Tunis0 - 2Vòng 23
-
26/02 20:00Etoile MetlaouiAS Gabes0 - 1Vòng 22
-
22/02 20:00AS GabesStade tunisien0 - 0Vòng 21
-
18/02 20:00AS SlimaneAS Gabes 10 - 0Vòng 20
-
13/02 20:00AS GabesUS Tataouine0 - 0Vòng 19
-
05/04 20:00Jendouba SportAS Gabes0 - 1
- Kết quả AS Gabes mới nhất ở giải VĐQG Tunisia
- Kết quả AS Gabes mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Tuynidi
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 21 | 12 | 8 | 1 | 22 | 6 | 16 | 44 | H H T B H T |
2 | AS Kasserine | 20 | 11 | 5 | 4 | 23 | 13 | 10 | 38 | T B H H H T |
3 | Progres Sakiet Eddaier | 21 | 10 | 5 | 6 | 27 | 18 | 9 | 35 | T B T B T T |
4 | Sfax Railways | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 16 | 11 | 33 | H T T B T H |
5 | Oceano Kerkennah | 19 | 9 | 6 | 4 | 26 | 15 | 11 | 33 | B H T T H T |
6 | BS Bouhajla | 21 | 8 | 4 | 9 | 19 | 19 | 0 | 28 | T B H T B B |
7 | AS Agareb | 21 | 7 | 7 | 7 | 19 | 27 | -8 | 28 | H T T B T B |
8 | CO Sidi Bouzid | 21 | 6 | 8 | 7 | 22 | 22 | 0 | 26 | B T B H B H |
9 | AS Djelma | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B T B T H |
10 | Stade Gabesien | 21 | 7 | 5 | 9 | 11 | 17 | -6 | 26 | H B B B T B |
11 | Redeyef | 21 | 7 | 3 | 11 | 17 | 22 | -5 | 24 | T H T B B T |
12 | Chebba | 21 | 6 | 4 | 11 | 18 | 24 | -6 | 22 | B H B T B T |
13 | Jerba Midoun | 20 | 3 | 7 | 10 | 7 | 18 | -11 | 16 | H H H H T B |
14 | Espoir Rogba | 20 | 3 | 5 | 12 | 14 | 35 | -21 | 14 | B B H B T B |