Kết quả S.S. Sfaxien hôm nay, KQ S.S. Sfaxien mới nhất
Kết quả S.S. Sfaxien mới nhất hôm nay
-
27/05 22:00Stade GabesienS.S. Sfaxien0 - 1Vòng 22
-
20/05 22:00S.S. SfaxienKalaa Sport0 - 0Vòng 21
-
13/05 22:00SC MoknineS.S. Sfaxien0 - 0Vòng 20
-
06/05 22:001 S.S. SfaxienA.S Djerba1 - 0Vòng 19
-
29/04 22:00Croissant MsakenS.S. Sfaxien 11 - 0Vòng 18
-
26/04 21:00S.S. SfaxienE. M. Mahdia1 - 1Vòng 17
-
01/04 19:30Jeunesse Sportive OmraneS.S. Sfaxien1 - 0Vòng 16
-
25/03 19:30S.S. SfaxienCS.Hammam-Lif 10 - 1Vòng 15
-
18/03 20:30S.S. SfaxienSporting Ben Arous0 - 1Vòng 14
-
11/03 20:30E.Gawafel.S.GafsaS.S. Sfaxien3 - 0Vòng 13
Kết quả S.S. Sfaxien mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
27/05 22:00Stade GabesienS.S. Sfaxien0 - 1Vòng 22
-
20/05 22:00S.S. SfaxienKalaa Sport0 - 0Vòng 21
-
13/05 22:00SC MoknineS.S. Sfaxien0 - 0Vòng 20
-
06/05 22:001 S.S. SfaxienA.S Djerba1 - 0Vòng 19
-
29/04 22:00Croissant MsakenS.S. Sfaxien 11 - 0Vòng 18
-
26/04 21:00S.S. SfaxienE. M. Mahdia1 - 1Vòng 17
-
01/04 19:30Jeunesse Sportive OmraneS.S. Sfaxien1 - 0Vòng 16
-
25/03 19:30S.S. SfaxienCS.Hammam-Lif 10 - 1Vòng 15
-
18/03 20:30S.S. SfaxienSporting Ben Arous0 - 1Vòng 14
-
11/03 20:30E.Gawafel.S.GafsaS.S. Sfaxien3 - 0Vòng 13
- Kết quả S.S. Sfaxien mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 22 | 12 | 8 | 2 | 22 | 8 | 14 | 44 | H T B H T B |
2 | AS Kasserine | 21 | 11 | 5 | 5 | 23 | 14 | 9 | 38 | B H H H T B |
3 | Oceano Kerkennah | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 17 | 14 | 37 | T T H T H T |
4 | Sfax Railways | 22 | 10 | 7 | 5 | 29 | 17 | 12 | 37 | T B T H H T |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 22 | 10 | 6 | 6 | 27 | 18 | 9 | 36 | B T B T T H |
6 | BS Bouhajla | 22 | 8 | 5 | 9 | 19 | 19 | 0 | 29 | B H T B B H |
7 | Stade Gabesien | 22 | 8 | 5 | 9 | 12 | 17 | -5 | 29 | B B B T B T |
8 | AS Agareb | 22 | 7 | 7 | 8 | 19 | 28 | -9 | 28 | T T B T B B |
9 | Redeyef | 22 | 8 | 3 | 11 | 20 | 22 | -2 | 27 | H T B B T T |
10 | AS Djelma | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B T B T H |
11 | CO Sidi Bouzid | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 23 | -1 | 26 | T B H B H B |
12 | Jerba Midoun | 22 | 5 | 7 | 10 | 10 | 18 | -8 | 22 | H H T B T T |
13 | Chebba | 22 | 6 | 4 | 12 | 19 | 28 | -9 | 22 | H B T B T B |
14 | Espoir Rogba | 21 | 3 | 5 | 13 | 14 | 38 | -24 | 14 | B H B T B B |