Kết quả FC Mynai hôm nay, KQ FC Mynai mới nhất
Kết quả FC Mynai mới nhất hôm nay
-
19/04 17:30FC MynaiFC Victoria Mykolaivka0 - 1Vòng 4
-
13/04 15:30Kremin KremenchukFC Mynai1 - 0Vòng 3
-
05/04 16:30FC MynaiMetalurh Zaporizhya1 - 1Vòng 2
-
29/03 18:00Dinaz VyshgorodFC Mynai1 - 1Vòng 1
-
23/11 17:00FC MynaiFC Bukovyna chernivtsi0 - 0Vòng 18
-
16/11 17:00Metalist KharkivFC Mynai2 - 0Vòng 17
-
02/11 19:00FK Epitsentr DunayivtsiFC Mynai2 - 0Vòng 15
-
27/10 19:00Nyva TernopilFC Mynai0 - 1Vòng 14
-
15/03 17:00Metalist KharkivFC Mynai1 - 1
-
01/03 17:00Ahrobiznes TSK RomnyFC Mynai0 - 0
Kết quả FC Mynai mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
15/03 17:00Metalist KharkivFC Mynai1 - 1
-
01/03 17:00Ahrobiznes TSK RomnyFC Mynai0 - 0
-
19/04 17:30FC MynaiFC Victoria Mykolaivka0 - 1Vòng 4
-
13/04 15:30Kremin KremenchukFC Mynai1 - 0Vòng 3
-
05/04 16:30FC MynaiMetalurh Zaporizhya1 - 1Vòng 2
-
29/03 18:00Dinaz VyshgorodFC Mynai1 - 1Vòng 1
-
23/11 17:00FC MynaiFC Bukovyna chernivtsi0 - 0Vòng 18
-
16/11 17:00Metalist KharkivFC Mynai2 - 0Vòng 17
-
02/11 19:00FK Epitsentr DunayivtsiFC Mynai2 - 0Vòng 15
-
27/10 19:00Nyva TernopilFC Mynai0 - 1Vòng 14
- Kết quả FC Mynai mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Mynai mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 25 | 19 | 6 | 0 | 53 | 15 | 38 | 63 | T H T T T T |
2 | PFC Oleksandria | 25 | 17 | 6 | 2 | 39 | 18 | 21 | 57 | T T T T H T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 25 | 16 | 5 | 4 | 59 | 22 | 37 | 53 | H T T T T B |
4 | Polissya Zhytomyr | 25 | 11 | 9 | 5 | 34 | 24 | 10 | 42 | T B T H T H |
5 | FC Karpaty Lviv | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 26 | 7 | 39 | H H T H T T |
6 | Kryvbas | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 24 | 4 | 38 | H T B B B T |
7 | Veres | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 32 | -3 | 32 | T B T H B T |
8 | Zorya | 24 | 10 | 2 | 12 | 28 | 34 | -6 | 32 | T H B T B B |
9 | Rukh Vynnyky | 25 | 7 | 9 | 9 | 25 | 24 | 1 | 30 | T B B T H B |
10 | Kolos Kovalyovka | 25 | 6 | 9 | 10 | 22 | 22 | 0 | 27 | B B T B T T |
11 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B T B B B |
12 | Obolon Kiev | 25 | 6 | 6 | 13 | 14 | 40 | -26 | 24 | B B B T T B |
13 | FC Livyi Bereh | 24 | 6 | 5 | 13 | 13 | 27 | -14 | 23 | T T B B B H |
14 | FC Vorskla Poltava | 25 | 5 | 6 | 14 | 19 | 35 | -16 | 21 | H T B B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 24 | 5 | 3 | 16 | 15 | 36 | -21 | 18 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 36 | -20 | 16 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation