Kết quả FK Epitsentr Dunayivtsi hôm nay, KQ FK Epitsentr Dunayivtsi mới nhất
Kết quả FK Epitsentr Dunayivtsi mới nhất hôm nay
-
24/05 16:00FK Epitsentr DunayivtsiKudrivka1 - 1Vòng 8
-
17/05 19:00Metalist 1925 KharkivFK Epitsentr Dunayivtsi1 - 2Vòng 7
-
10/05 16:00FK Epitsentr DunayivtsiSC Poltava0 - 0Vòng 6
-
02/05 19:00UCSAFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 1Vòng 5
-
27/04 17:30KudrivkaFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0Vòng 4
-
19/04 18:30FK Epitsentr DunayivtsiMetalist 1925 Kharkiv1 - 1Vòng 3
-
11/04 18:00SC PoltavaFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 1Vòng 2
-
05/04 16:00FK Epitsentr DunayivtsiUCSA0 - 1Vòng 1
-
28/03 17:00FK Epitsentr DunayivtsiAhrobiznes TSK Romny0 - 0
-
21/03 16:30PFC OleksandriaFK Epitsentr Dunayivtsi1 - 0
Kết quả FK Epitsentr Dunayivtsi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
28/03 17:00FK Epitsentr DunayivtsiAhrobiznes TSK Romny0 - 0
-
21/03 16:30PFC OleksandriaFK Epitsentr Dunayivtsi1 - 0
-
24/05 16:00FK Epitsentr DunayivtsiKudrivka1 - 1Vòng 8
-
17/05 19:00Metalist 1925 KharkivFK Epitsentr Dunayivtsi1 - 2Vòng 7
-
10/05 16:00FK Epitsentr DunayivtsiSC Poltava0 - 0Vòng 6
-
02/05 19:00UCSAFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 1Vòng 5
-
27/04 17:30KudrivkaFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0Vòng 4
-
19/04 18:30FK Epitsentr DunayivtsiMetalist 1925 Kharkiv1 - 1Vòng 3
-
11/04 18:00SC PoltavaFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 1Vòng 2
-
05/04 16:00FK Epitsentr DunayivtsiUCSA0 - 1Vòng 1
- Kết quả FK Epitsentr Dunayivtsi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Epitsentr Dunayivtsi mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 36 | T H B T H T |
2 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 10 | 8 | 32 | T T H B H T |
3 | Nyva Ternopil | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 32 | H T H H T B |
4 | FK Yarud Mariupol | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 28 | T T B T B B |
5 | FC Mynai | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 27 | B B T B H T |
6 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 26 | H B T T H B |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 24 | H B T B T H |
8 | Dinaz Vyshgorod | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 18 | -11 | 17 | B H B H H H |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 11 | B T H B H B |