Kết quả FK Epitsentr Dunayivtsi hôm nay, KQ FK Epitsentr Dunayivtsi mới nhất

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Kết quả FK Epitsentr Dunayivtsi mới nhất hôm nay

  • 24/05 16:00
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    Kudrivka
    1 - 1
    Vòng 8
  • 17/05 19:00
    Metalist 1925 Kharkiv
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    1 - 2
    Vòng 7
  • 10/05 16:00
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    SC Poltava
    0 - 0
    Vòng 6
  • 02/05 19:00
    UCSA
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    0 - 1
    Vòng 5
  • 27/04 17:30
    Kudrivka
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    0 - 0
    Vòng 4
  • 19/04 18:30
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    Metalist 1925 Kharkiv
    1 - 1
    Vòng 3
  • 11/04 18:00
    SC Poltava
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    0 - 1
    Vòng 2
  • 05/04 16:00
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    UCSA
    0 - 1
    Vòng 1
  • 28/03 17:00
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    Ahrobiznes TSK Romny
    0 - 0
  • 21/03 16:30
    PFC Oleksandria
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    1 - 0

Kết quả FK Epitsentr Dunayivtsi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả FK Epitsentr Dunayivtsi mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 28/03 17:00
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    Ahrobiznes TSK Romny
    0 - 0
  • 21/03 16:30
    PFC Oleksandria
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    1 - 0
  • - Kết quả FK Epitsentr Dunayivtsi mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina

  • 24/05 16:00
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    Kudrivka
    1 - 1
    Vòng 8
  • 17/05 19:00
    Metalist 1925 Kharkiv
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    1 - 2
    Vòng 7
  • 10/05 16:00
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    SC Poltava
    0 - 0
    Vòng 6
  • 02/05 19:00
    UCSA
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    0 - 1
    Vòng 5
  • 27/04 17:30
    Kudrivka
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    0 - 0
    Vòng 4
  • 19/04 18:30
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    Metalist 1925 Kharkiv
    1 - 1
    Vòng 3
  • 11/04 18:00
    SC Poltava
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    0 - 1
    Vòng 2
  • 05/04 16:00
    FK Epitsentr Dunayivtsi
    UCSA
    0 - 1
    Vòng 1

BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Victoria Mykolaivka 8 3 4 1 9 5 4 36 T H B T H T
2 Prykarpattya Ivano Frankivsk 10 5 4 1 18 10 8 32 T T H B H T
3 Nyva Ternopil 10 4 4 2 15 10 5 32 H T H H T B
4 FK Yarud Mariupol 8 3 1 4 9 11 -2 28 T T B T B B
5 FC Mynai 9 3 2 4 11 10 1 27 B B T B H T
6 Metalurh Zaporizhya 8 2 3 3 9 13 -4 26 H B T T H B
7 Podillya Khmelnytskyi 10 4 4 2 13 9 4 24 H B T B T H
8 Dinaz Vyshgorod 8 0 4 4 7 18 -11 17 B H B H H H
9 Kremin Kremenchuk 7 1 2 4 5 10 -5 11 B T H B H B