Kết quả FC Utrecht vs Groningen, 17h15 ngày 13/04
Kết quả FC Utrecht vs Groningen
Nhận định, Soi kèo Utrecht vs Groningen 17h15 ngày 13/4: Thử thách dễ chịu
Đối đầu FC Utrecht vs Groningen
Phong độ FC Utrecht gần đây
Phong độ Groningen gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202517:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.84O 2.5
0.93U 2.5
0.931
1.67X
3.702
5.00Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.99O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Utrecht vs Groningen
-
Sân vận động: Stadion Galgenwaard
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 29
-
FC Utrecht vs Groningen: Diễn biến chính
-
8'Souffian El Karouani1-0
-
10'1-0Stije Resink
-
17'Yoann Cathline (Assist:Mike van der Hoorn)2-0
-
18'2-0Thom van Bergen
-
32'2-1
Stije Resink
-
34'Alonzo Engwanda2-1
-
42'Sebastien Haller (Assist:Miguel Rodriguez Vidal)3-1
-
46'3-1Leandro Bacuna
Tika de Jonge -
59'Matisse Didden
Mike van der Hoorn3-1 -
66'3-1Jorg Schreuders
Dave Kwakman -
66'3-1Romano Postema
Mats Seuntjens -
76'Adrian Blake
Yoann Cathline3-1 -
76'3-1Finn Stam
Marco Rente -
76'3-1Brynjolfur Darri Willumsson
Thom van Bergen -
85'Noah Ohio
Sebastien Haller3-1 -
86'Victor Jensen
Paxten Aaronson3-1 -
86'Jens Toornstra
Miguel Rodriguez Vidal3-1
-
FC Utrecht vs Groningen: Đội hình chính và dự bị
-
FC Utrecht4-2-3-11Vasilios Barkas16Souffian El Karouani24Nick Viergever3Mike van der Hoorn2Siebe Horemans27Alonzo Engwanda6Oscar Luigi Fraulo20Yoann Cathline21Paxten Aaronson22Miguel Rodriguez Vidal91Sebastien Haller26Thom van Bergen20Mats Seuntjens10Luciano Valente16Dave Kwakman18Tika de Jonge6Stije Resink5Marco Rente4Hjalmar Ekdal3Thijmen Blokzijl43Marvin Peersman1Etienne Vaessen
- Đội hình dự bị
-
40Matisse Didden7Victor Jensen11Noah Ohio18Jens Toornstra15Adrian Blake5Kolbeinn Birgir Finnsson9David Mina26Miliano Jonathans25Michael Brouwer44Joshua Mukeh32Tom de GraaffBrynjolfur Darri Willumsson 9Leandro Bacuna 7Romano Postema 29Finn Stam 22Jorg Schreuders 14Noam Emeran 11Thijs Oosting 25Hidde Jurjus 21Sven Bouland 67David van der Werff 46Jasper Meijster 31Rui Jorge Monteiro Mendes 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ron JansDick Lukkien
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Utrecht vs Groningen: Số liệu thống kê
-
FC UtrechtGroningen
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút4
-
-
8Sút Phạt6
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
363Số đường chuyền575
-
-
72%Chuyền chính xác83%
-
-
6Phạm lỗi8
-
-
38Đánh đầu34
-
-
21Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua1
-
-
27Rê bóng thành công22
-
-
10Đánh chặn13
-
-
28Ném biên23
-
-
27Cản phá thành công22
-
-
12Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
29Long pass23
-
-
102Pha tấn công142
-
-
37Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 30 | 23 | 4 | 3 | 62 | 26 | 36 | 73 | T H T T T B |
2 | PSV Eindhoven | 29 | 20 | 4 | 5 | 86 | 33 | 53 | 64 | B T T B T T |
3 | Feyenoord | 29 | 17 | 8 | 4 | 64 | 32 | 32 | 59 | H T T T T T |
4 | FC Utrecht | 30 | 17 | 8 | 5 | 57 | 42 | 15 | 59 | T B T H T T |
5 | FC Twente Enschede | 29 | 13 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 48 | H T B B H H |
6 | AZ Alkmaar | 29 | 13 | 7 | 9 | 47 | 33 | 14 | 46 | B H H H B B |
7 | Go Ahead Eagles | 29 | 13 | 7 | 9 | 52 | 46 | 6 | 46 | T T T B H H |
8 | SC Heerenveen | 30 | 10 | 7 | 13 | 38 | 53 | -15 | 37 | B H B T B T |
9 | Heracles Almelo | 29 | 8 | 11 | 10 | 36 | 48 | -12 | 35 | T B H T H T |
10 | Sparta Rotterdam | 29 | 8 | 10 | 11 | 33 | 36 | -3 | 34 | T H H T T T |
11 | NEC Nijmegen | 29 | 9 | 6 | 14 | 42 | 43 | -1 | 33 | H B T H B T |
12 | Fortuna Sittard | 29 | 9 | 6 | 14 | 33 | 49 | -16 | 33 | T T B B H B |
13 | Groningen | 29 | 8 | 8 | 13 | 28 | 44 | -16 | 32 | H T H B B B |
14 | PEC Zwolle | 29 | 7 | 10 | 12 | 35 | 44 | -9 | 31 | B B H T H H |
15 | NAC Breda | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 49 | -18 | 31 | B H H H B H |
16 | Willem II | 29 | 6 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 24 | B B B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 29 | 4 | 7 | 18 | 35 | 58 | -23 | 19 | B B B H H B |
18 | Almere City FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 21 | 59 | -38 | 19 | B H T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation