Đối đầu KF Dukagjini vs FC Suhareka, 20h00 ngày 15/4
Kết quả KF Dukagjini vs FC Suhareka
Đối đầu KF Dukagjini vs FC Suhareka
Phong độ KF Dukagjini gần đây
Phong độ FC Suhareka gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Dukagjini vs FC Suhareka
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Dukagjini vs FC Suhareka trước đây
-
15/02/2025FC Suhareka1 - 2KF Dukagjini1 - 0W
-
30/10/2024KF Dukagjini2 - 2FC Suhareka1 - 1D
-
17/08/2024FC Suhareka3 - 1KF Dukagjini0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KF Dukagjini vs FC Suhareka
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Dukagjini vs FC Suhareka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Dukagjini vs FC Suhareka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Dukagjini vs FC Suhareka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Dukagjini (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
KF Dukagjini (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Dukagjini thắng
Bại: là số trận KF Dukagjini thua
Thắng: là số trận KF Dukagjini thắng
Bại: là số trận KF Dukagjini thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Dukagjini và FC Suhareka trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 28 | 18 | 6 | 4 | 48 | 20 | 28 | 60 | B T H T T B |
2 | KF Ballkani | 28 | 13 | 9 | 6 | 46 | 28 | 18 | 48 | H B T H T T |
3 | Malisheva | 28 | 13 | 8 | 7 | 36 | 27 | 9 | 47 | B T H B T T |
4 | Prishtina | 28 | 9 | 11 | 8 | 36 | 29 | 7 | 38 | H B H T B T |
5 | Gjilani | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 40 | -3 | 38 | T B H B T B |
6 | KF Ferizaj | 28 | 11 | 5 | 12 | 31 | 36 | -5 | 38 | T T B T B T |
7 | KF Dukagjini | 28 | 10 | 5 | 13 | 25 | 37 | -12 | 35 | T T H B T B |
8 | KF Llapi | 28 | 8 | 9 | 11 | 30 | 32 | -2 | 33 | T B T H B T |
9 | FC Suhareka | 28 | 9 | 5 | 14 | 35 | 48 | -13 | 32 | B T B T B B |
10 | KF Feronikeli | 28 | 3 | 6 | 19 | 17 | 44 | -27 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: