Đối đầu Gjilani vs KF Llapi, 20h00 ngày 13/4
Kết quả Gjilani vs KF Llapi
Đối đầu Gjilani vs KF Llapi
Phong độ Gjilani gần đây
Phong độ KF Llapi gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: Gjilani vs KF Llapi
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gjilani vs KF Llapi trước đây
-
08/02/2025KF Llapi0 - 1Gjilani0 - 0W
-
26/10/2024Gjilani2 - 1KF Llapi0 - 1W
-
10/08/2024KF Llapi1 - 1Gjilani0 - 0D
-
09/05/2024Gjilani1 - 1KF Llapi0 - 0D
-
09/03/2024KF Llapi2 - 1Gjilani1 - 0L
-
26/11/2023Gjilani0 - 2KF Llapi0 - 0L
-
23/09/2023KF Llapi2 - 1Gjilani2 - 0L
-
20/05/2023KF Llapi2 - 2Gjilani1 - 0D
-
19/04/2023Gjilani1 - 0KF Llapi1 - 0W
-
05/04/2023KF Llapi1 - 2Gjilani1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Gjilani vs KF Llapi
- Thống kê lịch sử đối đầu Gjilani vs KF Llapi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gjilani vs KF Llapi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 8 | 2 | 3 | 3 |
Cúp QG Kosovo | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gjilani vs KF Llapi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gjilani (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Gjilani (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gjilani thắng
Bại: là số trận Gjilani thua
Thắng: là số trận Gjilani thắng
Bại: là số trận Gjilani thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gjilani và KF Llapi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 27 | 18 | 6 | 3 | 48 | 19 | 29 | 60 | T B T H T T |
2 | KF Ballkani | 28 | 13 | 9 | 6 | 46 | 28 | 18 | 48 | H B T H T T |
3 | Malisheva | 27 | 12 | 8 | 7 | 35 | 27 | 8 | 44 | T B T H B T |
4 | Prishtina | 28 | 9 | 11 | 8 | 36 | 29 | 7 | 38 | H B H T B T |
5 | Gjilani | 27 | 10 | 8 | 9 | 35 | 37 | -2 | 38 | T T B H B T |
6 | KF Ferizaj | 28 | 11 | 5 | 12 | 31 | 36 | -5 | 38 | T T B T B T |
7 | KF Dukagjini | 28 | 10 | 5 | 13 | 25 | 37 | -12 | 35 | T T H B T B |
8 | FC Suhareka | 28 | 9 | 5 | 14 | 35 | 48 | -13 | 32 | B T B T B B |
9 | KF Llapi | 27 | 7 | 9 | 11 | 27 | 30 | -3 | 30 | H T B T H B |
10 | KF Feronikeli | 28 | 3 | 6 | 19 | 17 | 44 | -27 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: