Đối đầu Malisheva vs KF Llapi, 20h00 ngày 19/4
Kết quả Malisheva vs KF Llapi
Đối đầu Malisheva vs KF Llapi
Phong độ Malisheva gần đây
Phong độ KF Llapi gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: Malisheva vs KF Llapi
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Malisheva vs KF Llapi trước đây
-
26/02/2025Malisheva0 - 1KF Llapi0 - 1L
-
22/02/2025KF Llapi0 - 0Malisheva0 - 0D
-
04/11/2024Malisheva2 - 1KF Llapi2 - 0W
-
24/08/2024KF Llapi0 - 1Malisheva0 - 0W
-
12/05/2024KF Llapi1 - 0Malisheva1 - 0L
-
13/03/2024Malisheva2 - 1KF Llapi1 - 0W
-
02/12/2023KF Llapi0 - 1Malisheva0 - 1W
-
27/09/2023Malisheva2 - 3KF Llapi1 - 0L
-
28/05/2023Malisheva3 - 2KF Llapi1 - 1W
-
08/07/2023KF Llapi0 - 0Malisheva0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Malisheva vs KF Llapi
- Thống kê lịch sử đối đầu Malisheva vs KF Llapi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malisheva vs KF Llapi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp QG Kosovo | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Kosovo | 8 | 5 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malisheva vs KF Llapi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malisheva (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Malisheva (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Malisheva thắng
Bại: là số trận Malisheva thua
Thắng: là số trận Malisheva thắng
Bại: là số trận Malisheva thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Malisheva và KF Llapi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 29 | 19 | 6 | 4 | 50 | 20 | 30 | 63 | T H T T B T |
2 | KF Ballkani | 29 | 14 | 9 | 6 | 47 | 28 | 19 | 51 | B T H T T T |
3 | Malisheva | 29 | 13 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 47 | T H B T T B |
4 | KF Ferizaj | 29 | 12 | 5 | 12 | 32 | 36 | -4 | 41 | T B T B T T |
5 | Prishtina | 29 | 9 | 11 | 9 | 36 | 31 | 5 | 38 | B H T B T B |
6 | Gjilani | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 41 | -4 | 38 | B H B T B B |
7 | KF Llapi | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 32 | -1 | 36 | B T H B T T |
8 | KF Dukagjini | 29 | 10 | 6 | 13 | 26 | 38 | -12 | 36 | T H B T B H |
9 | FC Suhareka | 29 | 9 | 6 | 14 | 36 | 49 | -13 | 33 | T B T B B H |
10 | KF Feronikeli | 29 | 3 | 6 | 20 | 17 | 45 | -28 | 15 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: