Kết quả Alaves vs Osasuna, 02h00 ngày 25/05
Kết quả Alaves vs Osasuna
Nhận định, Soi kèo Alaves vs Osasuna, 2h ngày 25/05: Chiến thắng cách biệt
Đối đầu Alaves vs Osasuna
Phong độ Alaves gần đây
Phong độ Osasuna gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
1.08O 2.25
1.08U 2.25
0.781
3.50X
3.302
2.05Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.21O 0.75
0.76U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alaves vs Osasuna
-
Sân vận động: Mendizorroza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 38
-
Alaves vs Osasuna: Diễn biến chính
-
46'0-0Iker Munoz Cameros
Lucas Torro Marset -
56'Carlos Vicente1-0
-
59'1-0Raul Garcia de Haro
Pablo Ibanez Lumbreras -
59'1-0Abel Bretones
Juan Cruz -
63'Tomás Conechny
Jon Guridi1-0 -
63'Antonio Martinez Lopez
Enrique Garcia Martinez, Kike1-0 -
65'Tomás Conechny1-0
-
75'1-0Raul Garcia de Haro
-
77'Facundo Garces1-0
-
78'1-0Jesus Areso
-
79'Adrian Pica
Aleksandar Sedlar1-0 -
79'Carlos Martin
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni1-0 -
82'1-0Jose Manuel Arnaiz Diaz
Bryan Zaragoza -
88'1-1
Raul Garcia de Haro (Assist:Alejandro Catena Marugán)
-
90'1-1Unai Garcia Lugea
Ruben Garcia Santos -
90'Adrian Pica Red card cancelled1-1
-
Alaves vs Osasuna: Đội hình chính và dự bị
-
Alaves4-2-3-11Antonio Sivera Salva3Manuel Sanchez De La Pena4Aleksandar Sedlar2Facundo Garces14Nahuel Tenaglia8Antonio Blanco23Carlos Nahuel Benavidez Protesoni21Carles Alena Castillo18Jon Guridi7Carlos Vicente17Enrique Garcia Martinez, Kike17Ante Budimir14Ruben Garcia Santos10Aimar Oroz Huarte19Bryan Zaragoza8Pablo Ibanez Lumbreras6Lucas Torro Marset12Jesus Areso22Flavien Enzo Thiedort Boyomo24Alejandro Catena Marugán3Juan Cruz1Sergio Herrera
- Đội hình dự bị
-
10Tomás Conechny15Carlos Martin11Antonio Martinez Lopez36Adrian Pica13Jesus Owono19Pau Cabanes31Adrian Rodriguez16Hugo Novoa Ramos6Ander Guevara Lajo9Asier Villalibre28Lander Wilson PinillosAbel Bretones 23Iker Munoz Cameros 18Unai Garcia Lugea 4Jose Manuel Arnaiz Diaz 20Raul Garcia de Haro 9Aitor Fernandez Abarisketa 13Moises Gomez Bordonado 16Ruben Pena Jimenez 15Enrique Barja 11Jon Moncayola Tollar 7Jorge Herrando 5Rafa Fernández 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetVicente Moreno Peris
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Alaves vs Osasuna: Số liệu thống kê
-
AlavesOsasuna
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc9
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
0Cản sút4
-
-
6Sút Phạt15
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
357Số đường chuyền390
-
-
77%Chuyền chính xác82%
-
-
15Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị2
-
-
34Đánh đầu30
-
-
16Đánh đầu thành công16
-
-
4Cứu thua4
-
-
27Rê bóng thành công12
-
-
4Thay người5
-
-
9Đánh chặn14
-
-
16Ném biên34
-
-
27Cản phá thành công12
-
-
10Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass30
-
-
82Pha tấn công109
-
-
30Tấn công nguy hiểm61
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 38 | 28 | 4 | 6 | 102 | 39 | 63 | 88 | T T T T B T |
2 | Real Madrid | 38 | 26 | 6 | 6 | 78 | 38 | 40 | 84 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 38 | 22 | 10 | 6 | 68 | 30 | 38 | 76 | T H T B T T |
4 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 13 | 6 | 54 | 29 | 25 | 70 | T H T T T B |
5 | Villarreal | 38 | 20 | 10 | 8 | 71 | 51 | 20 | 70 | T T T T T T |
6 | Real Betis | 38 | 16 | 12 | 10 | 57 | 50 | 7 | 60 | T T H H B H |
7 | Celta Vigo | 38 | 16 | 7 | 15 | 59 | 57 | 2 | 55 | T B T T B T |
8 | Rayo Vallecano | 38 | 13 | 13 | 12 | 41 | 45 | -4 | 52 | B T T H T H |
9 | Osasuna | 38 | 12 | 16 | 10 | 48 | 52 | -4 | 52 | T B H T T H |
10 | Mallorca | 38 | 13 | 9 | 16 | 35 | 44 | -9 | 48 | B B T B B H |
11 | Real Sociedad | 38 | 13 | 7 | 18 | 35 | 46 | -11 | 46 | B H B B T B |
12 | Valencia | 38 | 11 | 13 | 14 | 44 | 54 | -10 | 46 | H T T B B H |
13 | Getafe | 38 | 11 | 9 | 18 | 34 | 39 | -5 | 42 | B B B B T B |
14 | RCD Espanyol | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 51 | -11 | 42 | B B B B B T |
15 | Alaves | 38 | 10 | 12 | 16 | 38 | 48 | -10 | 42 | T H B T T H |
16 | Girona | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 41 | H T B T B B |
17 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 42 | 55 | -13 | 41 | B H B T B B |
18 | Leganes | 38 | 9 | 13 | 16 | 39 | 56 | -17 | 40 | H H T B T T |
19 | Las Palmas | 38 | 8 | 8 | 22 | 40 | 61 | -21 | 32 | B B B B B B |
20 | Real Valladolid | 38 | 4 | 4 | 30 | 26 | 90 | -64 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation