Kết quả Athletic Bilbao vs Rayo Vallecano, 02h00 ngày 14/04
Kết quả Athletic Bilbao vs Rayo Vallecano
Nhận định, soi kèo Athletic Bilbao vs Rayo Vallecano, 2h00 ngày 14/4: Tìm lại bản năng chiến thắng
Lịch phát sóng Athletic Bilbao vs Rayo Vallecano
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
1.03O 2.25
0.89U 2.25
0.841
1.64X
3.502
5.40Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 1
1.13U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Bilbao vs Rayo Vallecano
-
Sân vận động: San Mames
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 31
-
Athletic Bilbao vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính
-
12'Alvaro Djalo0-0
-
35'0-0Alvaro Garcia Penalty awarded
-
36'Daniel Vivian Moreno0-0
-
37'0-1
Pathe Ciss
-
37'0-1Pedro Diaz Fanjul
-
46'Oihan Sancet
Unai Gomez0-1 -
46'Maroan Harrouch Sannadi
Gorka Guruzeta Rodriguez0-1 -
50'0-1Pedro Diaz Fanjul
-
56'Maroan Harrouch Sannadi Penalty awarded0-1
-
57'0-1Alfonso Espino
-
58'Oihan Sancet1-1
-
59'Inaki Williams Dannis
Alvaro Djalo1-1 -
59'Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Benat Prados Diaz1-1 -
63'1-1Unai Lopez Cabrera
Gerard Gumbau -
63'1-1Oscar Valentín
Pedro Diaz Fanjul -
70'1-1Adrian Embarba
Jorge de Frutos Sebastian -
73'Nico Williams
Alejandro Berenguer Remiro1-1 -
76'1-1Unai Lopez Cabrera
-
80'Nico Williams (Assist:Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria)2-1
-
84'Adama Boiro2-1
-
85'2-1Isaac Palazon Camacho
Alfonso Espino -
85'2-1Raul de Tomas
Pathe Ciss -
87'Inaki Williams Dannis2-1
-
90'Oihan Sancet (Assist:Maroan Harrouch Sannadi)3-1
-
Athletic Bilbao vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị
-
Athletic Bilbao4-2-3-11Unai Simon32Adama Boiro4Aitor Paredes3Daniel Vivian Moreno2Gorosabel24Benat Prados Diaz23Mikel Jauregizar7Alejandro Berenguer Remiro20Unai Gomez11Alvaro Djalo12Gorka Guruzeta Rodriguez18Alvaro Garcia19Jorge de Frutos Sebastian15Gerard Gumbau3Pep Chavarria4Pedro Diaz Fanjul6Pathe Ciss2Andrei Ratiu24Florian Lejeune5Aridane Hernandez Umpierrez22Alfonso Espino13Augusto Batalla
- Đội hình dự bị
-
16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria9Inaki Williams Dannis8Oihan Sancet10Nico Williams21Maroan Harrouch Sannadi18Oscar de Marcos Arana Oscar6Mikel Vesga5Yeray Alvarez Lopez15Inigo Lekue14Unai Nunez Gestoso13Julen Agirrezabala28Peio CanalesAdrian Embarba 21Raul de Tomas 9Unai Lopez Cabrera 17Oscar Valentín 23Isaac Palazon Camacho 7Oscar Guido Trejo 8Ivan Balliu Campeny 20Sergio Guardiola Navarro 12Dani Cardenas 1Randy Nteka 11Pelayo Fernandez 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Txingurri ValverdeInigo Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Athletic Bilbao vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê
-
Athletic BilbaoRayo Vallecano
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút1
-
-
7Sút Phạt12
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
428Số đường chuyền372
-
-
80%Chuyền chính xác77%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị2
-
-
29Đánh đầu29
-
-
17Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công23
-
-
5Thay người5
-
-
15Đánh chặn10
-
-
27Ném biên22
-
-
19Cản phá thành công23
-
-
6Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass24
-
-
119Pha tấn công88
-
-
51Tấn công nguy hiểm30
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 31 | 22 | 4 | 5 | 84 | 29 | 55 | 70 | T T T T H T |
2 | Real Madrid | 31 | 20 | 6 | 5 | 64 | 31 | 33 | 66 | B T T T B T |
3 | Atletico Madrid | 31 | 18 | 9 | 4 | 53 | 26 | 27 | 63 | T B B H T T |
4 | Athletic Bilbao | 31 | 15 | 12 | 4 | 49 | 25 | 24 | 57 | B H T H H T |
5 | Villarreal | 30 | 14 | 9 | 7 | 53 | 40 | 13 | 51 | T B B T H T |
6 | Real Betis | 31 | 13 | 9 | 9 | 42 | 39 | 3 | 48 | T T T T H B |
7 | Celta Vigo | 31 | 12 | 7 | 12 | 44 | 45 | -1 | 43 | H T T H T B |
8 | Mallorca | 31 | 12 | 7 | 12 | 31 | 37 | -6 | 43 | H H T B B T |
9 | Real Sociedad | 31 | 12 | 5 | 14 | 30 | 34 | -4 | 41 | B B H T T B |
10 | Rayo Vallecano | 31 | 10 | 10 | 11 | 34 | 38 | -4 | 40 | H B H T B B |
11 | Getafe | 31 | 10 | 9 | 12 | 31 | 28 | 3 | 39 | B T T B T B |
12 | Osasuna | 31 | 8 | 14 | 9 | 36 | 44 | -8 | 38 | H B B H H T |
13 | Valencia | 31 | 9 | 10 | 12 | 35 | 47 | -12 | 37 | H T H T T T |
14 | Sevilla | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 42 | -8 | 36 | H T B B B B |
15 | RCD Espanyol | 30 | 9 | 8 | 13 | 33 | 40 | -7 | 35 | T H B H T T |
16 | Girona | 31 | 9 | 7 | 15 | 38 | 48 | -10 | 34 | H H H B B B |
17 | Alaves | 31 | 7 | 9 | 15 | 33 | 45 | -12 | 30 | H T H B T B |
18 | Las Palmas | 31 | 7 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | H B H H B T |
19 | Leganes | 31 | 6 | 10 | 15 | 29 | 48 | -19 | 28 | T B B B H B |
20 | Real Valladolid | 31 | 4 | 4 | 23 | 21 | 73 | -52 | 16 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation