Kết quả Athletic Bilbao vs Rayo Vallecano, 02h00 ngày 14/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

La Liga 2024-2025 » vòng 31

  • Athletic Bilbao vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính

  • 12'
    Alvaro Djalo
    0-0
  • 35'
    0-0
    Alvaro Garcia Penalty awarded
  • 36'
    Daniel Vivian Moreno
    0-0
  • 37'
    0-1
    goal Pathe Ciss
  • 37'
    0-1
    Pedro Diaz Fanjul
  • 46'
    Oihan Sancet  
    Unai Gomez  
    0-1
  • 46'
    Maroan Harrouch Sannadi  
    Gorka Guruzeta Rodriguez  
    0-1
  • 50'
    0-1
    Pedro Diaz Fanjul
  • 56'
    Maroan Harrouch Sannadi Penalty awarded
    0-1
  • 57'
    0-1
    Alfonso Espino
  • 58'
    Oihan Sancet goal 
    1-1
  • 59'
    Inaki Williams Dannis  
    Alvaro Djalo  
    1-1
  • 59'
    Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria  
    Benat Prados Diaz  
    1-1
  • 63'
    1-1
     Unai Lopez Cabrera
     Gerard Gumbau
  • 63'
    1-1
     Oscar Valentín
     Pedro Diaz Fanjul
  • 70'
    1-1
     Adrian Embarba
     Jorge de Frutos Sebastian
  • 73'
    Nico Williams  
    Alejandro Berenguer Remiro  
    1-1
  • 76'
    1-1
    Unai Lopez Cabrera
  • 80'
    Nico Williams (Assist:Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria) goal 
    2-1
  • 84'
    Adama Boiro
    2-1
  • 85'
    2-1
     Isaac Palazon Camacho
     Alfonso Espino
  • 85'
    2-1
     Raul de Tomas
     Pathe Ciss
  • 87'
    Inaki Williams Dannis
    2-1
  • 90'
    Oihan Sancet (Assist:Maroan Harrouch Sannadi) goal 
    3-1
  • Athletic Bilbao vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị

  • Athletic Bilbao4-2-3-1
    1
    Unai Simon
    32
    Adama Boiro
    4
    Aitor Paredes
    3
    Daniel Vivian Moreno
    2
    Gorosabel
    24
    Benat Prados Diaz
    23
    Mikel Jauregizar
    7
    Alejandro Berenguer Remiro
    20
    Unai Gomez
    11
    Alvaro Djalo
    12
    Gorka Guruzeta Rodriguez
    18
    Alvaro Garcia
    19
    Jorge de Frutos Sebastian
    15
    Gerard Gumbau
    3
    Pep Chavarria
    4
    Pedro Diaz Fanjul
    6
    Pathe Ciss
    2
    Andrei Ratiu
    24
    Florian Lejeune
    5
    Aridane Hernandez Umpierrez
    22
    Alfonso Espino
    13
    Augusto Batalla
    Rayo Vallecano4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
    9Inaki Williams Dannis
    8Oihan Sancet
    10Nico Williams
    21Maroan Harrouch Sannadi
    18Oscar de Marcos Arana Oscar
    6Mikel Vesga
    5Yeray Alvarez Lopez
    15Inigo Lekue
    14Unai Nunez Gestoso
    13Julen Agirrezabala
    28Peio Canales
    Adrian Embarba 21
    Raul de Tomas 9
    Unai Lopez Cabrera 17
    Oscar Valentín 23
    Isaac Palazon Camacho 7
    Oscar Guido Trejo 8
    Ivan Balliu Campeny 20
    Sergio Guardiola Navarro 12
    Dani Cardenas 1
    Randy Nteka 11
    Pelayo Fernandez 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Txingurri Valverde
    Inigo Perez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Athletic Bilbao vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê

  • Athletic Bilbao
    Rayo Vallecano
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 428
    Số đường chuyền
    372
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 26
    Long pass
    24
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Barcelona 31 22 4 5 84 29 55 70 T T T T H T
2 Real Madrid 31 20 6 5 64 31 33 66 B T T T B T
3 Atletico Madrid 31 18 9 4 53 26 27 63 T B B H T T
4 Athletic Bilbao 31 15 12 4 49 25 24 57 B H T H H T
5 Villarreal 30 14 9 7 53 40 13 51 T B B T H T
6 Real Betis 31 13 9 9 42 39 3 48 T T T T H B
7 Celta Vigo 31 12 7 12 44 45 -1 43 H T T H T B
8 Mallorca 31 12 7 12 31 37 -6 43 H H T B B T
9 Real Sociedad 31 12 5 14 30 34 -4 41 B B H T T B
10 Rayo Vallecano 31 10 10 11 34 38 -4 40 H B H T B B
11 Getafe 31 10 9 12 31 28 3 39 B T T B T B
12 Osasuna 31 8 14 9 36 44 -8 38 H B B H H T
13 Valencia 31 9 10 12 35 47 -12 37 H T H T T T
14 Sevilla 31 9 9 13 34 42 -8 36 H T B B B B
15 RCD Espanyol 30 9 8 13 33 40 -7 35 T H B H T T
16 Girona 31 9 7 15 38 48 -10 34 H H H B B B
17 Alaves 31 7 9 15 33 45 -12 30 H T H B T B
18 Las Palmas 31 7 8 16 37 52 -15 29 H B H H B T
19 Leganes 31 6 10 15 29 48 -19 28 T B B B H B
20 Real Valladolid 31 4 4 23 21 73 -52 16 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation