Kết quả Villarreal vs Sociedad, 00h30 ngày 10/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 10/12/2023
    00:30
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2023-2024
    Sociedad 1
    3
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.25
    0.84
    -0.25
    1.06
    O 2.5
    1.00
    U 2.5
    0.86
    1
    2.90
    X
    3.50
    2
    2.25
    Hiệp 1
    +0
    1.12
    -0
    0.77
    O 1
    1.00
    U 1
    0.88
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Villarreal vs Sociedad

  • Sân vận động: Estadio de la Cerámica
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 3

La Liga 2023-2024 » vòng 16

  • Villarreal vs Sociedad: Diễn biến chính

  • 23'
    Etienne Capoue
    0-0
  • 30'
    0-0
     Benat Turrientes
     Brais Mendez
  • 38'
    0-1
    goal Mikel Merino Zazon (Assist:Takefusa Kubo)
  • 41'
    0-2
    goal Martin Zubimendi Ibanez (Assist:Arsen Zakharyan)
  • 45'
    0-3
    goal Takefusa Kubo (Assist:Mikel Merino Zazon)
  • 46'
    Ilias Akhomach  
    Adria Altimira  
    0-3
  • 49'
    Alfonso Pedraza Sag
    0-3
  • 59'
    0-3
     Jon Pacheco
     Igor Zubeldia
  • 60'
    0-3
    Martin Zubimendi Ibanez
  • 74'
    Alexander Sorloth  
    Jose Luis Morales Martin  
    0-3
  • 78'
    0-3
     Carlos Fernandez Luna
     Sadiq Umar
  • 78'
    0-3
     Aihen Munoz Capellan
     Arsen Zakharyan
  • 90'
    Ramon Terrats Espacio  
    Daniel Parejo Munoz,Parejo  
    0-3
  • 90'
    Ben Brereton  
    Gerard Moreno Balaguero  
    0-3
  • Villarreal vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị

  • Villarreal4-4-2
    13
    Filip Jorgensen
    24
    Alfonso Pedraza Sag
    5
    Jorge Cuenca
    3
    Raul Albiol Tortajada
    8
    Juan Marcos Foyth
    16
    Alejandro Baena Rodriguez
    10
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
    6
    Etienne Capoue
    26
    Adria Altimira
    15
    Jose Luis Morales Martin
    7
    Gerard Moreno Balaguero
    19
    Sadiq Umar
    14
    Takefusa Kubo
    23
    Brais Mendez
    8
    Mikel Merino Zazon
    12
    Arsen Zakharyan
    4
    Martin Zubimendi Ibanez
    18
    Hamari Traore
    6
    Aritz Elustondo
    5
    Igor Zubeldia
    17
    Kieran Tierney
    1
    Alex Remiro
    Real Sociedad4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Ben Brereton
    11Alexander Sorloth
    27Ilias Akhomach
    20Ramon Terrats Espacio
    2Matteo Gabbia
    1Jose Manuel Reina Paez
    37Carlos Romero
    17Francisco Femenia Far, Kiko
    14Manuel Trigueros Munoz
    Benat Turrientes 22
    Carlos Fernandez Luna 9
    Jon Pacheco 20
    Aihen Munoz Capellan 3
    Andre Silva 21
    Urko Gonzalez de Zarate 26
    Alvaro Odriozola Arzallus 2
    Jon Ander Olasagasti 16
    Jon Magunazelaia Argoitia 28
    Unai Marrero Larranaga 32
    Gaizka Ayesa 30
    Bryan Fiabema 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcelino Garcia Toral
    Imanol Alguacil
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Villarreal vs Sociedad: Số liệu thống kê

  • Villarreal
    Sociedad
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 368
    Số đường chuyền
    371
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 7
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 4
    Cản phá thành công
    3
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH La Liga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 38 29 8 1 87 26 61 95 T T T T H H
2 FC Barcelona 38 26 7 5 79 44 35 85 T B T T T T
3 Girona 38 25 6 7 85 46 39 81 T T H B T T
4 Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 27 76 T T T T B T
5 Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 24 68 B T H B T T
6 Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 12 60 B T B T T B
7 Real Betis 38 14 15 9 48 45 3 57 H T T H B H
8 Villarreal 38 14 11 13 65 65 0 53 T B T T H H
9 Valencia 38 13 10 15 40 45 -5 49 B B H B B H
10 Alaves 38 12 10 16 36 46 -10 46 T T H B T H
11 Osasuna 38 12 9 17 45 56 -11 45 B B H H T H
12 Getafe 38 10 13 15 42 54 -12 43 T B B B B B
13 Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 -11 41 B T B T T H
14 Sevilla 38 10 11 17 48 54 -6 41 H T B B B B
15 Mallorca 38 8 16 14 33 44 -11 40 H B T H H T
16 Las Palmas 38 10 10 18 33 47 -14 40 B B B H H H
17 Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 -19 38 B B H T B B
18 Cadiz 38 6 15 17 26 55 -29 33 H B T T H B
19 Almeria 38 3 12 23 43 75 -32 21 B T B B H T
20 Granada CF 38 4 9 25 38 79 -41 21 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation