Kết quả Saldus SS/Leevon vs Ogre United, 01h00 ngày 29/03
Kết quả Saldus SS/Leevon vs Ogre United
Đối đầu Saldus SS/Leevon vs Ogre United
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây
Phong độ Ogre United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.90O 2.75
0.82U 2.75
0.821
1.63X
3.602
3.75Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saldus SS/Leevon vs Ogre United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 1
-
Saldus SS/Leevon vs Ogre United: Diễn biến chính
-
21'0-0Kriss Karklins
-
36'0-0Marusiy T.
-
56'Ricards Korzans0-0
-
59'Roberts Krums0-0
-
63'0-1
Roberts Siksalietis
-
76'0-1Roberts Siksalietis
-
90'0-1Martins Veckagans
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Saldus SS/Leevon vs Ogre United: Số liệu thống kê
-
Saldus SS/LeevonOgre United
-
7Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
133Pha tấn công99
-
-
75Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 9 | T T T |
2 | Ogre United | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 7 | T T H |
3 | Beitar Riga Mariners | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | H T T |
4 | FK Ventspils | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | T T H |
5 | Marupe | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T B |
6 | Tukums-2000 II | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | B T T |
7 | FK Smiltene BJSS | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 4 | B T H |
8 | Skanstes SK | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | T B H |
9 | Rezekne/BJSS | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 | T B B |
10 | Riga FC II | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 8 | -4 | 2 | H B H |
11 | Saldus SS/Leevon | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
12 | Rigas Futbola skola II | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B B H |
13 | Augsdaugava | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H |
14 | Olaine | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Relegation