Đối đầu FK Liepaja vs Jelgava, 22h00 ngày 14/4
Kết quả FK Liepaja vs Jelgava
Nhận định, Soi kèo Liepaja vs Jelgava, 22h00 ngày 14/4: Cửa trên thất vọng
Đối đầu FK Liepaja vs Jelgava
Phong độ FK Liepaja gần đây
Phong độ Jelgava gần đây
VĐQG Latvia 2025: FK Liepaja vs Jelgava
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Jelgava trước đây
-
03/11/2024Jelgava2 - 2FK Liepaja1 - 2D
-
10/08/2024FK Liepaja3 - 0Jelgava1 - 0W
-
02/06/2024Jelgava1 - 1FK Liepaja0 - 1D
-
23/04/2024FK Liepaja0 - 1Jelgava0 - 0L
-
07/10/2023FK Liepaja1 - 1Jelgava0 - 0D
-
21/07/2023Jelgava3 - 2FK Liepaja1 - 1L
-
22/05/2023Jelgava2 - 1FK Liepaja1 - 0L
-
09/04/2023FK Liepaja3 - 2Jelgava1 - 2W
-
29/11/2020Jelgava0 - 7FK Liepaja0 - 3W
-
14/07/2024Jelgava2 - 4FK Liepaja0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FK Liepaja vs Jelgava
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Jelgava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Jelgava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Liepaja vs Jelgava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Liepaja (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
FK Liepaja (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Liepaja thắng
Bại: là số trận FK Liepaja thua
Thắng: là số trận FK Liepaja thắng
Bại: là số trận FK Liepaja thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Liepaja và Jelgava trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 15 | T T T T B T |
2 | FK Auda Riga | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 13 | H T T B T T |
3 | Riga FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 8 | 7 | 12 | H H B T H T |
4 | Metta/LU Riga | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 14 | -5 | 10 | B T T T H B |
5 | BFC Daugavpils | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 9 | T B B T T B |
6 | Jelgava | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | H B H B T T |
7 | FK Liepaja | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | -2 | 7 | T H T B B B |
8 | Tukums-2000 | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 13 | -7 | 5 | H B H T B B |
9 | Super Nova | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 5 | B T B H B H |
10 | Grobina | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 14 | -6 | 5 | H T B B B H |
Cập nhật: