Đối đầu Tukums-2000 vs Riga FC, 20h00 ngày 13/4
Kết quả Tukums-2000 vs Riga FC
Đối đầu Tukums-2000 vs Riga FC
Phong độ Tukums-2000 gần đây
Phong độ Riga FC gần đây
VĐQG Latvia 2025: Tukums-2000 vs Riga FC
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs Riga FC trước đây
-
27/10/2024Riga FC10 - 1Tukums-20004 - 1L
-
04/08/2024Tukums-20000 - 5Riga FC0 - 1L
-
30/05/2024Riga FC3 - 0Tukums-20002 - 0L
-
16/04/2024Tukums-20002 - 1Riga FC0 - 0W
-
06/10/2023Riga FC4 - 0Tukums-20001 - 0L
-
23/07/2023Tukums-20000 - 6Riga FC0 - 3L
-
21/05/2023Riga FC5 - 1Tukums-20002 - 0L
-
10/04/2023Tukums-20000 - 2Riga FC0 - 1L
-
06/11/2022Tukums-20000 - 2Riga FC0 - 1L
-
28/08/2022Riga FC3 - 1Tukums-20002 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tukums-2000 vs Riga FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs Riga FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs Riga FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs Riga FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tukums-2000 (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Tukums-2000 (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tukums-2000 thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 thua
Thắng: là số trận Tukums-2000 thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tukums-2000 và Riga FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 15 | T T T T B T |
2 | FK Auda Riga | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 13 | H T T B T T |
3 | Metta/LU Riga | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 14 | -5 | 10 | B T T T H B |
4 | BFC Daugavpils | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 9 | T B B T T B |
5 | Riga FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 8 | 4 | 9 | H H B T H T |
6 | Jelgava | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | H B H B T T |
7 | FK Liepaja | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | -2 | 7 | T H T B B B |
8 | Tukums-2000 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | H B H T B B |
9 | Super Nova | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 5 | B T B H B H |
10 | Grobina | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 14 | -6 | 5 | H T B B B H |
Cập nhật: