Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Saldus SS/Leevon vs Skanstes SK, 23h30 ngày 23/5
Kết quả Saldus SS/Leevon vs Skanstes SK
Đối đầu Saldus SS/Leevon vs Skanstes SK
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây
Phong độ Skanstes SK gần đây
Hạng nhất Latvia 2025: Saldus SS/Leevon vs Skanstes SK
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/5/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs Skanstes SK trước đây
-
21/09/2024Skanstes SK3 - 0Saldus SS/Leevon3 - 0L
-
19/05/2024Saldus SS/Leevon2 - 0Skanstes SK1 - 0W
-
19/08/2023Saldus SS/Leevon2 - 0Skanstes SK1 - 0W
-
22/04/2023Skanstes SK1 - 0Saldus SS/Leevon0 - 0L
-
29/10/2022Skanstes SK2 - 1Saldus SS/Leevon0 - 0L
-
16/07/2022Saldus SS/Leevon1 - 2Skanstes SK0 - 0L
-
22/06/2024Saldus SS/Leevon1 - 1Skanstes SK1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Saldus SS/Leevon vs Skanstes SK
- Thống kê lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs Skanstes SK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs Skanstes SK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 6 | 2 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saldus SS/Leevon vs Skanstes SK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saldus SS/Leevon (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Saldus SS/Leevon (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saldus SS/Leevon thắng
Bại: là số trận Saldus SS/Leevon thua
Thắng: là số trận Saldus SS/Leevon thắng
Bại: là số trận Saldus SS/Leevon thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saldus SS/Leevon và Skanstes SK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 8 | 7 | 1 | 0 | 23 | 3 | 20 | 22 | T T H T T T |
2 | FK Ventspils | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 20 | H T T T T H |
3 | Ogre United | 8 | 6 | 1 | 1 | 24 | 8 | 16 | 19 | H T T T T B |
4 | Beitar Riga Mariners | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 14 | T H T B B T |
5 | Rigas Futbola skola II | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 12 | H T T T H H |
6 | Marupe | 8 | 4 | 0 | 4 | 9 | 7 | 2 | 12 | B T B B T B |
7 | Skanstes SK | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 | H B H T H T |
8 | Rezekne/BJSS | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 17 | -8 | 11 | B B T H H T |
9 | FK Smiltene BJSS | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 15 | 1 | 10 | H B B T B T |
10 | Tukums-2000 II | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 15 | -6 | 10 | T B B H T B |
11 | Saldus SS/Leevon | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 8 | H H T B B T |
12 | Riga FC II | 8 | 0 | 2 | 6 | 7 | 20 | -13 | 2 | H B B B B B |
13 | Augsdaugava | 7 | 0 | 1 | 6 | 2 | 14 | -12 | 1 | B H B B B B |
14 | Olaine | 7 | 0 | 1 | 6 | 7 | 23 | -16 | 1 | B B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: