Đối đầu BFC Daugavpils vs Super Nova, 23h00 ngày 15/4
Kết quả BFC Daugavpils vs Super Nova
Nhận định, Soi kèo BFC Daugavpils vs Super Nova, 23h00 ngày 15/4: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu BFC Daugavpils vs Super Nova
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
Phong độ Super Nova gần đây
VĐQG Latvia 2025: BFC Daugavpils vs Super Nova
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Super Nova trước đây
-
23/09/2023Super Nova0 - 1BFC Daugavpils0 - 1W
-
05/07/2023BFC Daugavpils2 - 0Super Nova0 - 0W
-
14/05/2023Super Nova0 - 4BFC Daugavpils0 - 3W
-
01/04/2023BFC Daugavpils3 - 0Super Nova1 - 0W
-
29/10/2022BFC Daugavpils1 - 1Super Nova0 - 0D
-
20/08/2022Super Nova1 - 0BFC Daugavpils0 - 0L
-
21/06/2022BFC Daugavpils1 - 0Super Nova0 - 0W
-
19/04/2022Super Nova0 - 0BFC Daugavpils0 - 0D
-
03/11/2018BFC Daugavpils4 - 0Super Nova1 - 0W
-
02/09/2018Super Nova1 - 2BFC Daugavpils0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu BFC Daugavpils vs Super Nova
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Super Nova: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Super Nova: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 8 | 5 | 2 | 1 |
Hạng nhất Latvia | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs Super Nova: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BFC Daugavpils (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
BFC Daugavpils (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BFC Daugavpils và Super Nova trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 15 | T T T T B T |
2 | FK Auda Riga | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 13 | H T T B T T |
3 | Riga FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 15 | 8 | 7 | 12 | H H B T H T |
4 | FK Liepaja | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 | H T B B B T |
5 | Metta/LU Riga | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 14 | -5 | 10 | B T T T H B |
6 | BFC Daugavpils | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 9 | T B B T T B |
7 | Jelgava | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 8 | B H B T T B |
8 | Tukums-2000 | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 13 | -7 | 5 | H B H T B B |
9 | Super Nova | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 5 | B T B H B H |
10 | Grobina | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 14 | -6 | 5 | H T B B B H |
Cập nhật: