Đối đầu Olaine vs Tukums-2000 II, 00h00 ngày 15/4
Kết quả Olaine vs Tukums-2000 II
Đối đầu Olaine vs Tukums-2000 II
Phong độ Olaine gần đây
Phong độ Tukums-2000 II gần đây
Hạng nhất Latvia 2025: Olaine vs Tukums-2000 II
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olaine vs Tukums-2000 II trước đây
-
09/10/2024Olaine2 - 2Tukums-2000 II2 - 1D
-
19/04/2024Tukums-2000 II2 - 0Olaine1 - 0L
-
02/09/2023Tukums-2000 II3 - 1Olaine3 - 0L
-
06/05/2023Olaine7 - 2Tukums-2000 II2 - 0W
-
04/09/2022Olaine2 - 0Tukums-2000 II1 - 0W
-
01/05/2022Tukums-2000 II3 - 3Olaine1 - 3D
Thống kê thành tích đối đầu Olaine vs Tukums-2000 II
- Thống kê lịch sử đối đầu Olaine vs Tukums-2000 II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olaine vs Tukums-2000 II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olaine vs Tukums-2000 II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olaine (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Olaine (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olaine thắng
Bại: là số trận Olaine thua
Thắng: là số trận Olaine thắng
Bại: là số trận Olaine thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olaine và Tukums-2000 II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 9 | T T T |
2 | Beitar Riga Mariners | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | H T T |
3 | Ogre United | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 | T T |
4 | Marupe | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T B |
5 | FK Ventspils | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
6 | FK Smiltene BJSS | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 4 | B T H |
7 | Skanstes SK | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | T B H |
8 | Tukums-2000 II | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
9 | Rezekne/BJSS | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 | T B B |
10 | Saldus SS/Leevon | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
11 | Riga FC II | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B |
12 | Augsdaugava | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H |
13 | Rigas Futbola skola II | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
14 | Olaine | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: