Lịch thi đấu KaPa hôm nay, LTĐ KaPa mới nhất
Lịch thi đấu KaPa mới nhất hôm nay
-
23/07 22:00KaPaAtlantis? - ?Vòng 12
-
18/05 22:30PK-35 VantaaKaPa? - ?Vòng 5
-
21/05 22:30KaPaSalPa? - ?Vòng 6
-
25/05 20:00LahtiKaPa? - ?Vòng 7
-
01/06 22:30KaPaKlubi 04 Helsinki? - ?Vòng 8
-
06/06 22:30JaPSKaPa? - ?Vòng 9
-
14/06 20:00KaPaEkenas IF Fotboll? - ?Vòng 10
-
18/06 21:00SJK AkatemiaKaPa? - ?Vòng 11
-
29/06 20:00JIPPOKaPa? - ?Vòng 12
-
05/07 20:00KaPaTPS Turku? - ?Vòng 13
-
09/07 22:30KaPaPK-35 Vantaa? - ?Vòng 14
-
13/07 22:30SalPaKaPa? - ?Vòng 15
-
19/07 18:00KaPaLahti? - ?Vòng 16
-
28/07 22:30Klubi 04 HelsinkiKaPa? - ?Vòng 17
-
02/08 20:00KaPaJaPS? - ?Vòng 18
Lịch thi đấu KaPa mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
18/05 22:30PK-35 VantaaKaPa? - ?Vòng 5
-
21/05 22:30KaPaSalPa? - ?Vòng 6
-
25/05 20:00LahtiKaPa? - ?Vòng 7
-
01/06 22:30KaPaKlubi 04 Helsinki? - ?Vòng 8
-
06/06 22:30JaPSKaPa? - ?Vòng 9
-
14/06 20:00KaPaEkenas IF Fotboll? - ?Vòng 10
-
18/06 21:00SJK AkatemiaKaPa? - ?Vòng 11
-
29/06 20:00JIPPOKaPa? - ?Vòng 12
-
05/07 20:00KaPaTPS Turku? - ?Vòng 13
-
09/07 22:30KaPaPK-35 Vantaa? - ?Vòng 14
-
13/07 22:30SalPaKaPa? - ?Vòng 15
-
19/07 18:00KaPaLahti? - ?Vòng 16
-
28/07 22:30Klubi 04 HelsinkiKaPa? - ?Vòng 17
-
02/08 20:00KaPaJaPS? - ?Vòng 18
-
23/07 22:00KaPaAtlantis? - ?Vòng 12
- Lịch thi đấu KaPa mới nhất ở giải Cúp Hạng nhất Phần Lan
- Lịch thi đấu KaPa mới nhất ở giải Finland - Kakkonen Lohko
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 6 | 10 | 12 | T T T T |
2 | Ekenas IF Fotboll | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 9 | 4 | 9 | T T T B |
3 | JIPPO | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 | T B H T |
4 | Lahti | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | H T T B |
5 | Klubi 04 Helsinki | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 12 | -2 | 6 | B B T T |
6 | PK-35 Vantaa | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | H T B H |
7 | SJK Akatemia | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 4 | B T B H |
8 | JaPS | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 15 | -6 | 4 | T B B H |
9 | SalPa | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | B B B H |
10 | KaPa | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 12 | -7 | 1 | B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation