Lịch thi đấu Lahti hôm nay, LTĐ Lahti mới nhất
Lịch thi đấu Lahti mới nhất hôm nay
-
28/04 22:30Klubi 04 HelsinkiLahti? - ?Vòng 2
-
03/05 20:00LahtiSalPa? - ?Vòng 3
-
13/05 22:30JIPPOLahti? - ?Vòng 4
-
17/05 20:00LahtiSJK Akatemia? - ?Vòng 5
-
21/05 22:30TPS TurkuLahti? - ?Vòng 6
-
25/05 20:00LahtiKaPa? - ?Vòng 7
-
02/06 22:30LahtiJaPS? - ?Vòng 8
-
06/06 22:30Ekenas IF FotbollLahti? - ?Vòng 9
-
14/06 21:00LahtiPK-35 Vantaa? - ?Vòng 10
-
19/06 22:30LahtiKlubi 04 Helsinki? - ?Vòng 11
-
28/06 18:00SalPaLahti? - ?Vòng 12
-
03/07 22:30LahtiJIPPO? - ?Vòng 13
-
08/07 22:30SJK AkatemiaLahti? - ?Vòng 14
-
14/07 22:30LahtiTPS Turku? - ?Vòng 15
-
19/07 18:00KaPaLahti? - ?Vòng 16
-
25/07 22:30JaPSLahti? - ?Vòng 17
-
02/08 20:00LahtiEkenas IF Fotboll? - ?Vòng 18
Lịch thi đấu Lahti mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
28/04 22:30Klubi 04 HelsinkiLahti? - ?Vòng 2
-
03/05 20:00LahtiSalPa? - ?Vòng 3
-
13/05 22:30JIPPOLahti? - ?Vòng 4
-
17/05 20:00LahtiSJK Akatemia? - ?Vòng 5
-
21/05 22:30TPS TurkuLahti? - ?Vòng 6
-
25/05 20:00LahtiKaPa? - ?Vòng 7
-
02/06 22:30LahtiJaPS? - ?Vòng 8
-
06/06 22:30Ekenas IF FotbollLahti? - ?Vòng 9
-
14/06 21:00LahtiPK-35 Vantaa? - ?Vòng 10
-
19/06 22:30LahtiKlubi 04 Helsinki? - ?Vòng 11
-
28/06 18:00SalPaLahti? - ?Vòng 12
-
03/07 22:30LahtiJIPPO? - ?Vòng 13
-
08/07 22:30SJK AkatemiaLahti? - ?Vòng 14
-
14/07 22:30LahtiTPS Turku? - ?Vòng 15
-
19/07 18:00KaPaLahti? - ?Vòng 16
-
25/07 22:30JaPSLahti? - ?Vòng 17
-
02/08 20:00LahtiEkenas IF Fotboll? - ?Vòng 18
- Lịch thi đấu Lahti mới nhất ở giải Cúp Hạng nhất Phần Lan
BXH VĐQG Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SJK Seinajoen | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 12 | T T T T |
2 | Inter Turku | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 10 | H T T T |
3 | KuPs | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | H T T T |
4 | Ilves Tampere | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T |
5 | FC Haka | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T B T |
6 | Vaasa VPS | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | T H B |
7 | KTP Kotka | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 10 | -5 | 4 | B H B T |
8 | Jaro | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 3 | T B B B |
9 | Gnistan Helsinki | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | B B T |
10 | IFK Mariehamn | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | B T B B |
11 | HJK Helsinki | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B B |
12 | AC Oulu | 5 | 0 | 0 | 5 | 6 | 14 | -8 | 0 | B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs