Lịch thi đấu FC Dornbirn 1913 hôm nay, LTĐ FC Dornbirn 1913 mới nhất
Lịch thi đấu FC Dornbirn 1913 mới nhất hôm nay
-
01/09 00:00TSV HartbergFC Dornbirn 1913? - ?
-
18/10 22:00SK Austria KlagenfurtFC Dornbirn 1913? - ?
-
29/05 16:00Sc RothisFC Dornbirn 1913? - ?Vòng 28
-
31/05 22:00FC Dornbirn 1913SV Austria Salzburg? - ?Vòng 29
-
07/06 22:00SV Wals-GrunauFC Dornbirn 1913? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu FC Dornbirn 1913 mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
29/05 16:00Sc RothisFC Dornbirn 1913? - ?Vòng 28
-
31/05 22:00FC Dornbirn 1913SV Austria Salzburg? - ?Vòng 29
-
07/06 22:00SV Wals-GrunauFC Dornbirn 1913? - ?Vòng 30
-
01/09 00:00TSV HartbergFC Dornbirn 1913? - ?
-
18/10 22:00SK Austria KlagenfurtFC Dornbirn 1913? - ?
- Lịch thi đấu FC Dornbirn 1913 mới nhất ở giải Hạng 3 Áo
- Lịch thi đấu FC Dornbirn 1913 mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Áo
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 29 | 20 | 4 | 5 | 58 | 22 | 36 | 64 | T H B T T T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 29 | 18 | 5 | 6 | 47 | 28 | 19 | 59 | H B B B T B |
3 | Kapfenberg | 30 | 17 | 3 | 10 | 53 | 49 | 4 | 54 | T T T T B T |
4 | St.Polten | 29 | 15 | 7 | 7 | 54 | 32 | 22 | 52 | B T T T T T |
5 | First Wien 1894 | 29 | 15 | 3 | 11 | 48 | 43 | 5 | 48 | T T B B H B |
6 | FC Liefering | 28 | 13 | 4 | 11 | 42 | 38 | 4 | 43 | T B B B T T |
7 | Sturm Graz (Youth) | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 43 | 5 | 42 | T T B B T H |
8 | SKU Amstetten | 29 | 11 | 6 | 12 | 46 | 39 | 7 | 39 | B T B B T T |
9 | Floridsdorfer AC | 30 | 9 | 10 | 11 | 30 | 35 | -5 | 37 | T T T H H H |
10 | Rapid Vienna (Youth) | 29 | 11 | 4 | 14 | 47 | 54 | -7 | 37 | B B B T B B |
11 | SC Bregenz | 29 | 10 | 5 | 14 | 49 | 57 | -8 | 35 | B B B B B B |
12 | Austria Lustenau | 29 | 7 | 13 | 9 | 21 | 26 | -5 | 34 | B H T T H B |
13 | ASK Voitsberg | 29 | 9 | 5 | 15 | 30 | 38 | -8 | 32 | T H B T B H |
14 | SV Stripfing Weiden | 29 | 7 | 10 | 12 | 36 | 41 | -5 | 31 | H H B T B T |
15 | SV Horn | 29 | 7 | 6 | 16 | 37 | 60 | -23 | 27 | T T B T H T |
16 | Lafnitz | 29 | 3 | 6 | 20 | 38 | 79 | -41 | 15 | B B T B B B |
Upgrade Team
Championship Playoff