Lịch thi đấu FC Dornbirn 1913 hôm nay, LTĐ FC Dornbirn 1913 mới nhất
Lịch thi đấu FC Dornbirn 1913 mới nhất hôm nay
-
01/09 00:00TSV HartbergFC Dornbirn 1913? - ?
-
18/10 22:00SK Austria KlagenfurtFC Dornbirn 1913? - ?
-
26/04 21:00FC Dornbirn 1913SVG Reichenau? - ?Vòng 23
-
03/05 22:00FC LauterachFC Dornbirn 1913? - ?Vòng 24
-
10/05 22:00FC Dornbirn 1913FC Pinzgau Saalfelden? - ?Vòng 25
-
17/05 22:00SC ImstFC Dornbirn 1913? - ?Vòng 26
-
24/05 22:00FC Dornbirn 1913FC Kitzbuhel? - ?Vòng 27
-
29/05 22:00Sc RothisFC Dornbirn 1913? - ?Vòng 28
-
31/05 22:00FC Dornbirn 1913SV Austria Salzburg? - ?Vòng 29
-
07/06 22:00SV Wals-GrunauFC Dornbirn 1913? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu FC Dornbirn 1913 mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
26/04 21:00FC Dornbirn 1913SVG Reichenau? - ?Vòng 23
-
03/05 22:00FC LauterachFC Dornbirn 1913? - ?Vòng 24
-
10/05 22:00FC Dornbirn 1913FC Pinzgau Saalfelden? - ?Vòng 25
-
17/05 22:00SC ImstFC Dornbirn 1913? - ?Vòng 26
-
24/05 22:00FC Dornbirn 1913FC Kitzbuhel? - ?Vòng 27
-
29/05 22:00Sc RothisFC Dornbirn 1913? - ?Vòng 28
-
31/05 22:00FC Dornbirn 1913SV Austria Salzburg? - ?Vòng 29
-
07/06 22:00SV Wals-GrunauFC Dornbirn 1913? - ?Vòng 30
-
01/09 00:00TSV HartbergFC Dornbirn 1913? - ?
-
18/10 22:00SK Austria KlagenfurtFC Dornbirn 1913? - ?
- Lịch thi đấu FC Dornbirn 1913 mới nhất ở giải Hạng 3 Áo
- Lịch thi đấu FC Dornbirn 1913 mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Áo
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 24 | 17 | 5 | 2 | 42 | 19 | 23 | 56 | T T H T T H |
2 | SV Ried | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 18 | 31 | 55 | T T H T T H |
3 | Kapfenberg | 25 | 13 | 3 | 9 | 40 | 40 | 0 | 42 | T T T B T T |
4 | First Wien 1894 | 23 | 13 | 2 | 8 | 42 | 33 | 9 | 41 | T B H T B T |
5 | St.Polten | 25 | 11 | 7 | 7 | 40 | 27 | 13 | 40 | H H T B B T |
6 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
7 | SC Bregenz | 24 | 10 | 5 | 9 | 42 | 38 | 4 | 35 | T T B B B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 43 | -4 | 34 | B H T B B B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 23 | 8 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | H T T B B H |
10 | SKU Amstetten | 24 | 8 | 6 | 10 | 35 | 33 | 2 | 30 | B B H H H B |
11 | Floridsdorfer AC | 25 | 7 | 7 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | H B B H T T |
12 | Austria Lustenau | 25 | 5 | 12 | 8 | 18 | 23 | -5 | 27 | H B T B B H |
13 | ASK Voitsberg | 24 | 8 | 3 | 13 | 27 | 33 | -6 | 27 | T B B B H T |
14 | SV Stripfing Weiden | 24 | 5 | 9 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | H H T T T H |
15 | SV Horn | 24 | 4 | 5 | 15 | 25 | 52 | -27 | 17 | B H B B H T |
16 | Lafnitz | 24 | 2 | 6 | 16 | 31 | 65 | -34 | 12 | H B B B H B |
Upgrade Team
Championship Playoff