Lịch thi đấu Avondale FC hôm nay, LTĐ Avondale FC mới nhất
Lịch thi đấu Avondale FC mới nhất hôm nay
-
31/05 12:00Avondale FCMelbourne Knights? - ?Vòng 16
-
09/06 17:30Melbourne Victory FC (Youth)Avondale FC? - ?Vòng 17
-
14/06 12:00Avondale FCSt Albans Saints? - ?Vòng 18
-
22/06 12:00Preston LionsAvondale FC? - ?Vòng 19
-
28/06 12:00Avondale FCDandenong Thunder? - ?Vòng 20
-
04/07 17:30Hume CityAvondale FC? - ?Vòng 21
-
19/07 12:00Avondale FCDandenong City SC? - ?Vòng 22
-
26/07 12:15Altona MagicAvondale FC? - ?Vòng 23
-
02/08 12:00Avondale FCHeidelberg United? - ?Vòng 24
-
17/08 14:00South MelbourneAvondale FC? - ?Vòng 25
-
23/08 12:00Avondale FCGreen Gully Cavaliers? - ?Vòng 26
Lịch thi đấu Avondale FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
31/05 12:00Avondale FCMelbourne Knights? - ?Vòng 16
-
09/06 17:30Melbourne Victory FC (Youth)Avondale FC? - ?Vòng 17
-
14/06 12:00Avondale FCSt Albans Saints? - ?Vòng 18
-
22/06 12:00Preston LionsAvondale FC? - ?Vòng 19
-
28/06 12:00Avondale FCDandenong Thunder? - ?Vòng 20
-
04/07 17:30Hume CityAvondale FC? - ?Vòng 21
-
19/07 12:00Avondale FCDandenong City SC? - ?Vòng 22
-
26/07 12:15Altona MagicAvondale FC? - ?Vòng 23
-
02/08 12:00Avondale FCHeidelberg United? - ?Vòng 24
-
17/08 14:00South MelbourneAvondale FC? - ?Vòng 25
-
23/08 12:00Avondale FCGreen Gully Cavaliers? - ?Vòng 26
- Lịch thi đấu Avondale FC mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang VIC
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United | 15 | 12 | 1 | 2 | 37 | 15 | 22 | 37 | T T T T T T |
2 | Avondale FC | 15 | 12 | 0 | 3 | 41 | 16 | 25 | 36 | T B T B T T |
3 | Oakleigh Cannons | 15 | 10 | 1 | 4 | 31 | 16 | 15 | 31 | T T B T B T |
4 | Dandenong Thunder | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 21 | 11 | 30 | T T H T B H |
5 | Preston Lions | 15 | 7 | 4 | 4 | 21 | 20 | 1 | 25 | H T T B T H |
6 | Hume City | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 24 | -1 | 24 | T T T T B H |
7 | Dandenong City SC | 15 | 6 | 5 | 4 | 30 | 24 | 6 | 23 | B T T T T H |
8 | Green Gully Cavaliers | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 25 | -2 | 21 | T T B T T B |
9 | Altona Magic | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | B B H T T T |
10 | Melbourne Victory FC (Youth) | 15 | 3 | 3 | 9 | 20 | 31 | -11 | 12 | H B B B B B |
11 | South Melbourne | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 26 | -14 | 12 | B B B B B T |
12 | St Albans Saints | 15 | 3 | 2 | 10 | 24 | 31 | -7 | 11 | B B H B B B |
13 | Port Melbourne | 15 | 3 | 1 | 11 | 15 | 37 | -22 | 10 | B B H B T B |
14 | Melbourne Knights | 15 | 3 | 0 | 12 | 14 | 33 | -19 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation